A. 100 g
B. 150 g
C. 25 g
D. 75 g
A. 40 cm
B. 36 cm
C. 38 cm
D. 42 cm
A. 3 N và hướng xuống
B. 3 N và hướng lên
C. 7 N và hướng lên
D. 7 N và hướng xuống
A. 400 g
B. 40 g
C. 200 g
D. 100 g
A. 50 cm/s
B. 60 cm/s
C. 70 cm/s
D. 40 cm/s
A.
B.
C.
D.
A. 20 cm
B. 7,5 cm
C. 15 cm
D. 10 cm
A. 0,5 kg
B. 1,2 kg
C. 0,8 kg
D. 1,0 kg
A. cùng chiều với chiều chuyển động của vật.
B. hướng về vị trí biên
C. cùng chiều với chiều biến dạng của lò xo
D. hướng về vị trí cân bằng
A. 8 J
B. 0,08 J
C. –0,08 J
D. –8 J
A. vật không dao động nữa.
B. vật dao động xung quanh vị trí cân bằng mới khác vị trí cân bằng cũ.
C. vật dao động với động năng cực đại tăng
D. dao động với biên độ giảm.
A. 10 cm
B. 5 cm
C. 6 cm
D. 12 cm
A. 4T
B. 2T
C. 0,25T
D. 0,5T
A. 2 cm
B. 4 cm
C. 3/2 cm
D. 2/3 cm
A. 0,4 s
B. 4 s
C. 10 s
D. 100 s
A. 0,2 N
B. 0,1 N
C. 0 N
D. 0,4 N
A. gắn thêm một quả nặng 112,5g.
B. gắn thêm một quả nặng có khối lượng 50g
C. Thay bằng một quả nặng có khối lượng 160g
D. Thay bằng một quả nặng có khối lượng 128g
A. 0,418 s
B. 0,209 s
C. 0,314 s
D. 0,242 s
A. theo chiều chuyển động của viên bi.
B. về vị trí cân bằng của viên bi.
C. theo chiều dương qui ước.
D. theo chiều âm qui ước.
A. 1,44 s
B. 1 s
C. 1,2 s
D. 5/6 s
A.
B.
C.
D.
A. 32,5 cm
B. 24,5 cm
C. 24 cm
D. 32 cm
A. 0,45 kg
B. 0,25 kg
C. 75 g
D. 50 g
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK