Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

10Al + 6NH4ClO4 5Al2O3 + 9H2O + 6HCl + 3N2
rắn rắn rắn lỏng khí
trắng bạc trắng trắng không màu không màu
HNO3 + NH4ClO4 NH4NO3 + HClO4
P2O5 + 6HClO4 3Cl2O7 + 2H3PO4
2Al + 3H2O Al2O3 + 3H2
H2O + P2O5 + 3MgO H2O + Mg3(PO4)2
10FeCl2 + 24H2SO4 + 6KMnO4 10Cl2 + 5Fe2(SO4)3 + 24H2O + 6MnSO4 + 3K2SO4
6FeS2 + 40HNO3 + 3Cu2S 3Fe2(SO4)3 + 20H2O + 40NO + 6CuSO4
NaHCO3 + NaHSO4 H2O + Na2SO4 + CO2
dung dịch dung dịch lỏng rắn khí
không màu không màu
4HCl + NaAlO2 AlCl3 + 2H2O + NaCl
Fe2(SO4)3 + 3Na2CO3 + 3H2O 2Fe2(CO3)3 + 3Na2SO4 + 3CO2
CH3Br + KCN KBr + CH3CN
khí lỏng lỏng lỏng
Không màu Không màu Không màu Không màu
2Al + 3CaO Al2O3 + 3Ca
rắn Rắn rắn rắn
trắng bạc trắng trắng trắng
2Ca3(PO4)2 + 6SiO2 2P2O5 + 6CaSiO3
Ca3P2 + SiF4 SiO2 + CF4
khí khí rắn khí
3Cl2 + CS2 CCl4 + S2Cl2
khí lỏng lỏng lỏng
Vàng lục nhạt Không màu Không màu Vàng
Cs2S + 2S2Cl2 6Fe(NO3)2 + CCl4
lỏng lỏng rắn lỏng
Không màu Vàng Vàng chanh Không màu
2Cl2 + SO3 + S2Cl2 3SOCl2
khí lỏng lỏng lỏng
Vàng lục nhạt Không màu Vàng Không màu
Na2SO3 + S Na2S2O3
rắn rắn rắn
trắng vàng chanh
H2O + Na2SO3 + SO2 2NaHSO3
lỏng lỏng khí lỏng
Không màu Không màu Không màu Không màu
3HNO3 + C6H5CH3 3H2O + C6H2CH3(NO2)3
lỏng lỏng lỏng rắn

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK