Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

(NH4)3PO4 + 3KOH 3H2O + K3PO4 + 3NH3
(NH4)3PO4 + 3KOH K3PO4 + 3NH4OH
6HCl + 2HNO3 3Cl2 + 4H2O + 2NO
dd dd khí lỏng khí
không màu không màu vàng lục không màu không màu
4HCl + PbO2 Cl2 + 2H2O + PbCl2
dung dịch rắn khí lỏng rắn
không màu nâu đen vàng lục không màu trắng
2H2SO4 + 2NaI 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2SO2
dung dịch dung dịch lỏng rắn rắn khí
không màu không màu không màu đen tím trắng không màu
2H2SO4 + 2NaI + 2NaNO2 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2NO
dung dịch rắn rắn lỏng rắn rắn khí
không màu trắng không màu đen tím trắng không màu
2KNO3 + MgCl2 2KCl + Mg(NO3)2
rắn rắn tinh thể rắn
trắng trắng trắng
2HCl + Hg(NO3)2 2HNO3 + HgCl2
CaOCl2 + H2SO4 H2O + CO2 + CaSO4
dd lỏng khí kt
không màu không màu không màu trắng
Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 H2O + 2BaCO3
dung dịch rắn lỏng rắn
không màu trắng
Mg + ZnCl2 Zn + MgCl2
rắn dd rắn rắn
trắng bạc trắng trắng xanh
Ag2O + 2NaHSO4 H2O + Na2SO4 + Ag2SO4
rắn rắn lỏng rắn
vàng nhạt không màu trắng
HNO3 + Ag3PO4 AgNO3 + H3PO4
lỏng rắn rắn dung dịch
không màu vàng tronng suốt
Cu + H2S + O2 CuS + H2O
rắn khí khí rắn lỏng
đỏ không màu không màu đen không màu
Zn + Cr2(SO4)3 ZnSO4 + CrSO4
rắn dd
(NH2)2CO + H2O (NH4)2CO3
CH4 C + 2H2
khí rắn khí
không màu không màu
4Al + 3SiO2 2Al2O3 + 3Si
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc trắng nâu hoặc xám
2C + SiO2 2CO + Si
rắn rắn khí rắn
không màu
Ca(OH)2 + 2CH3COOH (CH3COO)2Ca + 2H2O
dung dịch lỏng rắn dd
không màu không màu

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK