NH4NO2 | ⟶ | 2H2O | + | N2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
NH3 | + | HNO2 | ⟶ | NH4NO2 | |
khí | dung dịch | rắn | |||
không màu,mùi khai. | không màu | trắng | |||
KNO2 | + | NH4ClO4 | ⟶ | NH4NO2 | + | KClO4 | |
đậm đặc | đậm đặc | kt | |||||
2NH4NO2 | + | O2 | ⟶ | 2NH4NO3 | |
dung dịch pha loãng | |||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK