NH4NO2 | ⟶ | 2H2O | + | N2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
NH3 | + | HNO2 | ⟶ | NH4NO2 | |
khí | dung dịch | rắn | |||
không màu,mùi khai. | không màu | trắng | |||
KNO2 | + | NH4ClO4 | ⟶ | NH4NO2 | + | KClO4 | |
đậm đặc | đậm đặc | kt | |||||
2NH4NO2 | + | O2 | ⟶ | 2NH4NO3 | |
dung dịch pha loãng | |||||
HCl | + | NH4NO2 | ⟶ | NH4Cl | + | HNO2 | |
dung dịch pha loãng | |||||||
HNO2 | + | NH4OH | ⟶ | H2O | + | NH4NO2 | |
đậm đặc, lạnh | |||||||
NH4NO3 | + | 2H | ⟶ | H2O | + | NH4NO2 | |
2NH4OH | + | N2O3 | ⟶ | H2O | + | 2NH4NO2 | |
dung dịch pha loãng | |||||||
NaOH | + | NH4NO2 | ⟶ | H2O | + | NaNO2 | + | NH3 | |
đậm đặc | khí | ||||||||
2NH4OH | + | NOF | ⟶ | H2O | + | NH4NO2 | + | NH4F | |
dung dịch pha loãng, lạnh | |||||||||
2H2SO4 | + | 2NH4NO2 | + | 2FeSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | Fe2(SO4)3 | + | 2H2O | + | 2NO | |
dung dịch pha loãng | thể rắn | khí | |||||||||||
H2O | + | 2NH3 | + | 2NO2 | ⟶ | NH4NO2 | + | NH4NO3 | |
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK