2Cu2O | ⟶ | 4CuO | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
đỏ | đen | không màu | |||
4Ag | + | 2H2S | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2Ag2S | |
rắn | khí | khí | lỏng | rắn | |||||
trắng | không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | đen | |||||
Hg(NO3)2 | ⟶ | HgO | + | 2NO2 | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | khí | ||||
nâu đỏ | không màu | ||||||
2(NH4)2CrO4 | ⟶ | 5H2O | + | N2 | + | 2NH3 | + | Cr2O3 | |
rắn | lỏng | khí | khí | rắn | |||||
vàng | không màu | không màu | không màu,mùi khai | lục sẫm | |||||
Cu(NO3)2 | + | Na2S | ⟶ | CuS | + | 2NaNO3 | |
2AlCl3 | + | 3Ag2SO4 | ⟶ | 6AgCl | + | Al2(SO4)3 | |
Na | + | CH3Br | ⟶ | C2H6 | + | NaBr | |
rắn | rắn | khí | rắn | ||||
trắng bạc | không màu | trắng | |||||
2CH3CH2OH | ⟶ | H2O | + | CH3CH2OCH2CH3 | |
lỏng | lỏng | rắn | |||
không màu | không màu | ||||
CH3OH | + | HBr | ⟶ | H2O | + | CH3Br | |
lỏng | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | |||||
CH3CH2OH | ⟶ | CH3CHO | |
lỏng | rắn | ||
không màu | |||
C6H5OH | + | Na | ⟶ | C6H5ONa | + | 1/2H2 | |
lỏng | rắn | rắn | khí | ||||
trắng bạc | không màu | ||||||
C6H5ONa | + | CH3I | ⟶ | NaI | + | C6H5OCH3 | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
trắng | |||||||
CH3COOH | + | POCl3 | ⟶ | 3CH3COCl | + | H3PO4 | |
lỏng | rắn | rắn | dung dịch | ||||
không màu | không màu | ||||||
CH3Cl | + | KOH | ⟶ | CH3OH | + | KCl | |
khí | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
NH3 | + | CH3CH2Br | ⟶ | CH3CH2NH2 | + | NH4Br | |
khí dư | khí | ||||||
không màu,mùi khai | |||||||
Fe | + | Fe2(SO4)3 | ⟶ | 3FeSO4 | |
rắn | rắn | rắn | |||
trắng xám | trắng | trắng xanh | |||
H2 | + | CH3[CH2]7CH=CH | ⟶ | CH3[CH2]16COOCH3 | |
khí | CH2]7COOCH | rắn | |||
không màu | rắn,không màu | không màu | |||
CH4 | + | H2O | ⟶ | CO | + | 3H2O | |
khí | lỏng | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
2H2SO4 | + | 2KClO3 | + | H2C2O4 | ⟶ | 2H2O | + | 2CO2 | + | 2ClO2 | + | 2KHSO4 | |
lỏng | rắn | lỏng | lỏng | khí | rắn | rắn | |||||||
không màu | trắng | không màu | không màu | không màu | |||||||||
2ClO2 | + | BaO2 | ⟶ | 2HClO2 | + | Ba(ClO2)2 | |
rắn | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | |||||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK