CH3COOH | + | NaOH | ⟶ | CH3COONa | + | H2O | |
dd | dd | dd | lỏng | ||||
không màu | không màu | ||||||
CH3COOH | + | NH3 | ⟶ | CH3COONH4 | |
lỏng | khí | rắn | |||
không màu | không màu,mùi khai | ||||
CH3COONa | + | HCl | ⟶ | CH3COOH | + | NaCl | |
rắn | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | trắng | |||||
2CH3CHO | + | O2 | ⟶ | 2CH3COOH | |
khí | khí | dung dịch | |||
không màu | không màu | ||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK