(NH4)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2NH3 | |
rắn | dd | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
2(NH4)3PO4 | + | 3H2SO4 | ⟶ | 3(NH4)2SO4 | + | 2H3PO4 | |
dd đậm đặc | |||||||
2Al | + | 3H2SO4 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | 3H2 | |
rắn | dung dịch pha loãng | dd | khí | ||||
trắng bạc | không màu | trắng | không màu | ||||
2Al | + | 4H2SO4 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | 4H2O | + | S | |
rắn | khá đặc, nóng | dung dịch | lỏng | rắn | |||||
trắng bạc | không màu | trắng | không màu | vàng chanh | |||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK