2H2 | + | CH3CN | ⟶ | CH3CH2NH2 | |
CH3CONH2 | + | 4H | ⟶ | H2O | + | CH3CH2NH2 | |
NH3 | + | CH3CH2Br | ⟶ | CH3CH2NH2 | + | NH4Br | |
khí dư | khí | ||||||
không màu,mùi khai | |||||||
NaOH | + | HCOONH3CH2CH3 | ⟶ | H2O | + | HCOONa | + | CH3CH2NH2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | không màu | trắng | không màu | ||||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK