Phương trình điều chế O2(oxi)

2Ag + O3 Ag2O + O2
rắn khí rắn khí
trắng bạc xanh nhạt đen không màu
Ag2O + H2O2 2Ag + H2O + O2
lỏng rắn lỏng khí
vàng nhạt không màu trắng không màu không màu
2AgNO3 2Ag + 2NO2 + O2
rắn rắn khí khí
trắng trắng bạc nâu đỏ không màu
4Al + 3O2 2Al2O3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng
2Ba(NO3)2 2BaO + 4NO2 + O2
rắn rắn khí khí
trắng nâu đỏ không màu
O2 + 2Be 2BeO
2C + O2 2CO
rắn khí khí
không màu không màu
C + O2 CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu
2C2H2 + 5O2 2H2O + 4CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
C2H4 + 3O2 2H2O + 2CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu
Ca(NO3)2 O2 + Ca(NO2)2
2CaOCl2 O2 + 2CaCl2
chất bột khí rắn
trắng, xốp không màu trắng hoặc không màu
2CaSO4 2CaO + O2 + 2SO2
rắn rắn khí khí
trắng không màu không màu
CH4 + 2O2 2H2O + CO2
khí khí lỏng khí
không màu không màu không màu không màu
2CO + O2 2CO2
khí khí khí
không màu không màu không màu
2CO2 2CO + O2
khí khí khí
không màu không màu không màu
6H2O + 6CO2 C6H12O6 + 6O2
4Cr + 12HCl + O2 2H2 + 2H2O + 4CrCl3
4Cr + 3O2 2Cr2O3
4Cr + 3O2 2Cr2O3
rắn khí
trắng ánh bạc

Chất hóa học

O2

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK