2Cu2O | ⟶ | 4CuO | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
đỏ | đen | không màu | |||
4Ag | + | 2H2S | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2Ag2S | |
rắn | khí | khí | lỏng | rắn | |||||
trắng | không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | đen | |||||
Hg(NO3)2 | ⟶ | HgO | + | 2NO2 | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | khí | ||||
nâu đỏ | không màu | ||||||
2H2O | + | O2 | + | 4K2MnO4 | ⟶ | 4KMnO4 | + | 4KOH | |
lỏng | khí | rắn | dd | dd | |||||
không màu | không màu | đen | tím | không màu | |||||
2Cl2 | + | TiO2 | ⟶ | O2 | + | TiCl4 | |
khí | rắn | khí | khí | ||||
không màu | trắng | không màu | không màu | ||||
O2 | + | TiCl4 | ⟶ | 2Cl2 | + | TiO2 | |
khí | rắn | khí | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | |||||
2O2 | + | C2H4O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2CO2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
6nO2 | + | (C6H10O5n | ⟶ | 5nH2O | + | 6nCO2 | |
khí | rắn | lỏng | khí | ||||
không màu | trắng | không màu | không màu | ||||
(3n-1)/2O2 | + | CnH2n-2 | ⟶ | (n-1H2O | + | nCO2 | |
khí | lỏng | khí | |||||
không màu | không màu | không màu | |||||
Cu | + | HCl | + | 1/2O2 | ⟶ | H2O | + | CuCl2 | |
rắn | dd | khí | lỏng | rắn | |||||
đỏ | không màu | không màu | không màu | ||||||
4C6H5NH2 | + | 31O2 | ⟶ | 14H2O | + | 2N2 | + | 24CO2 | |
dd | khí | lỏng | khí | khí | |||||
không màu | không màu | không màu | |||||||
3O2 | + | 2N2O | ⟶ | 4NO2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK