Giúp vvv vvv vvv vvv vv
Đáp án :
`11.`
`->` have
`-` Chủ ngữ là "The contracts" (số nhiều) -> động từ "have"
`-` HTHT: S + have/has + V3/ed
`12.`
`->` is
`-` "Ten miles" (mười dặm) được coi là một đơn vị đo lường -> động từ "is"
`-` HTD: S + V(s/es)
`13.`
`->` has
`-` Chủ ngữ "Each package" (mỗi gói hàng) là số ít -> động từ "has"
`-` Thì hiện tại đơn: S + V(s/es)
`14.`
`->` have
`-` Chủ ngữ "The keys" (những chiếc chìa khóa) là số nhiều -> động từ "have"
`-` HTHT (thể bị động): S + have/has + been + V3/ed
`15.`
`->` is
`-` Khi có cụm từ "as well as", động từ chia theo chủ ngữ đứng trước "as well as" -> "The plan" (số ít) -> động từ "is"
`-` HTD: S + V(s/es) + to be + V3/ed
`16.`
`->` has
`-` Chủ ngữ "The box" (cái hộp) là số ít -> động từ "has"
`-` HTHT (thể bị động): S + have/has + been + V3/ed
`17.`
`->` has
`-` Chủ ngữ "every possible candidate" (mỗi ứng cử viên tiềm năng) là số ít -> động từ "has"
`-` HTHT (thể bị động): S + have/has + been + V3/ed
`18.`
`->` has
`-` Cấu trúc "There is/There are" với danh từ không đếm được ("excitement") -> "There has been"
`-` HTHT: There + has/have + been + N
`19.`
`->` is
`-` Chủ ngữ "Mathematics" (môn Toán) được coi là số ít -> động từ "is"
`-` HTD: S + V(s/es)
`20.`
`->` has
`-` Chủ ngữ "nobody" (không ai) là số ít -> động từ "has"
`-` HTHT: S + have/has + V3/ed
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK