giúp tớ vs ạ rất gấo mn ơiiiiiuii
9. started
S + asked + O + WH + S+ V (lùi thì)
HTĐ --> QKĐ
10. were going
S + wanted to know + WH + S+ V (lùi thì)
HTTD --> QKTD
now --> then
11. to cook
S + asked + O +to V: yêu cầu
12. wasn't
S + said(that) + S+ V (lùi thì)
HTĐ --> QKĐ
13. had met
S + asked + O + if/whether + S+ V (lùi thì)
QKĐ --> QKHT
yesterday --> the day before / the previous day
14. would be
S + told + O + (that) + S + V (lùi thì)
will --> would
tomorrow --> the next day / the following day
15. not to play
S + asked + O +to V: yêu cầu
`9.` Bao asked us what time the party started.
Cấu trúc ngữ pháp: Câu hỏi tường thuật ở thì quá khứ đơn.
Giải thích: Câu hỏi trực tiếp “What time does the party start?” được chuyển thành câu tường thuật bằng cách đổi động từ “start” thành “started”.
`10.` He wanted to know where they were going then.
Cấu trúc ngữ pháp: Câu hỏi tường thuật ở thì quá khứ tiếp diễn.
Giải thích: Câu hỏi trực tiếp “Where are they going?” được chuyển thành câu tường thuật bằng cách thay đổi động từ “go” thành “were going”.
`11.` My mom asked me to cook dinner.
Giải thích: Yêu cầu trực tiếp “cook dinner” được chuyển thành lời tường thuật bằng cách sử dụng dạng động từ nguyên thể “to cook”.
`12.` I said that the test was not too difficult.
Cấu trúc ngữ pháp: Câu tường thuật ở thì quá khứ đơn với dạng phủ định.
Giải thích: Câu trực tiếp “Bài kiểm tra không quá khó” được chuyển thành câu tường thuật bằng cách đổi động từ “is” thành “was” và giữ nguyên dạng phủ định “not”.
`13.` I asked Ly if she had met them the day before.
Cấu trúc ngữ pháp: Câu hỏi tường thuật ở thì quá khứ hoàn thành.
Giải thích: Câu hỏi trực tiếp “Did you meet them yesterday?” được chuyển thành câu tường thuật bằng cách đổi động từ “meet” thành “had met” và “yesterday” thành “the day before”.
`14.` They told me that the weather would be hot the next day.
Cấu trúc ngữ pháp: Câu tường thuật với thì tương lai ở quá khứ.
Giải thích: Câu trực tiếp “The weather will be hot tomorrow” được chuyển thành câu tường thuật bằng cách đổi “will be” thành “would be” và “tomorrow” thành “the next day”.
`15.` Mai asked them not to play in the street.
Cấu trúc ngữ pháp: Yêu cầu tường thuật phủ định sử dụng động từ nguyên thể.
Giải thích: Yêu cầu trực tiếp “Don’t play in the street” được chuyển thành lời tường thuật bằng cách sử dụng dạng động từ nguyên thể phủ định “not to play”.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, chúng ta sắp phải bước vào một kỳ thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô. Áp lực từ kỳ vọng của phụ huynh và tương lai lên cấp 3 thật là lớn, nhưng hãy tin vào bản thân và giữ vững sự tự tin!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK