A. Mặt chính diện
B. Mặt nằm ngang
C. Mặt cạnh bên phải
D. Cả 3 đáp án trên
A. Trước tới
B. Trên xuống
C. Trái sang
D. Cả 3 đáp án trên
A. Hình chiếu đứng
B. Hình chiếu bằng
C. Hình chiếu cạnh
D. Cả 3 đáp án trên
A. Nét liền đậm
B. Nét liền mảnh
C. Nét đứt
D. Cả 3 đáp án trên
A. Nét liền đậm
B. Nét liền mảnh
C. Nét đứt
D. Cả 3 đáp án trên
A. Yêu cầu kĩ thuật
B. Khung tên
C. Cả A và B đều đúng
D. Đáp án khác
A. Tên gọi chi tiết
B. Vật liệu
C. Tỉ lệ
D. Cả 3 đáp án trên
A. Ren ngoài
B. Ren trong
C. Cả A và B đều đúng
D. Đáp án khác
A. Nét liền đậm
B. Nét liền mảnh
C. Nét đứt
D. Cả 3 đáp án trên
A. Nét liền đậm
B. Nét liền mảnh
C. Nét đứt
D. Cả 3 đáp án trên
A. Nét liền đậm
B. Nét liền mảnh
C. Nét đứt
D. Cả 3 đáp án trên
A. Dạng ren
B. Đường kính ren
C. Bước ren
D. Cả 3 đáp án trên
A. Dạng ren
B. Kích thước đường kính ren và bước ren
C. Hướng xoắn
D. Cả 3 đáp án trên
A. LH
B. Không ghi
C. Không bắt buộc
D. Đáp án khác
A. Hình dạng
B. Kết cấu
C. Vị trí các chi tiết
D. Cả 3 đáp án trên
A. Ghi số chi tiết theo trình tự tháo
B. Ghi số chi tiết theo trình tự lắp
C. Cả A và B đều đúng
D. Đáp án khác
A. Trình tự tháo
B. Trình tự lắp
C. Công dụng sản phẩm
D. Cả 3 đáp án trên
A. Bản vẽ cơ khí
B. Bản vẽ xây dựng
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
A. Đầu
B. Giữa
C. Cuối cùng
D. Không bắt buộc
A. Khung tên, hình biểu diễn, kích thước, yêu cầu kĩ thuật, tổng hợp
B. Khung tên, kích thước, hình biểu diễn, yêu cầu kĩ thuật, tổng hợp
C. Hình biểu diễn, khung tên, kích thước, yêu cầu kĩ thuật, tổng hợp
D. Hình biểu diễn, kích thước, khung tên, yêu cầu kĩ thuật, tổng hợp
A. Chỉ dẫn về gia công
B. Chỉ dẫn về xử lí bế mặt
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
A. Đường đỉnh ren
B. Đường chân ren
C. Đường giới hạn ren
D. Cả 3 đáp án trên
A. Đường đỉnh ren
B. Đường giới hạn ren
C. Cả A và B đều đúng
D. Đáp án khác
A. Liền mảnh
B. Liền đậm
C. Nét đứt mảnh
D. Đáp án khác
A. Hình biểu diễn
B. Kích thước
C. Bảng kê
D. Khung tên
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK