Read the Listening Strategy. Then listen to six people talking about BASE jumping. Write the synonyms or antonyms that they use for the underlined words. (Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó, hãy nghe sáu người nói về môn nhày BASE. Viết các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của các từ được gạch dưới)
1. Fred loves being in wild, far-away places. remote (synonym) (Fred thích ở những nơi hoang sơ, xa xôi)
2. Sally says BASE jumping isn't popular with older people _______ (Sally nói rằng nhảy BASE không phổ biến với người lớn tuổi)
3. Chris doesn't consider himself a courageous person. _______ (Chris không nghĩ mình là một người can đảm)
4. Celina says people who aren't strong and fit shouldn't try BASE jumping. _______ (Celina nói những người không khỏe và không cân đối không nên thử nhảy BASE)
5. For Shelley, the appeal of BASE jumping is the breathtaking landscapes where you do it. _______ (Đối với Shelley, sự hấp dẫn của trò nhảy BASE là những cảnh quan ngoạn mục nơi bạn thực hiện nó)
6. Martin really didn't enjoy BASE jumping. _______ (Martin thực sự không thích nhảy BASE)