A. Một trăm bốn mươi lăm
B. Một trăm bốn lăm xăng-ti-mét
C. Một trăm bốn mươi lăm xăng-ti-mét
D. Một trăm bốn mươi lăm xăng-ti-mét vuông
A. 226
B. 226
C. 236
D. 236
A. 794
B. 3944
C. 3844
D. 3944
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK