Đề thi học kì I môn Toán 3 !!

Câu hỏi 1 :

Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng 

A. 175

B. 125

C. 130

D. 135

Câu hỏi 4 :

Tính: 4 x 6 + 105 =?

A. 145

B. 139

C. 129

Câu hỏi 5 :

Tính: 5 x 8 + 121 =?

A. 161

B. 171

C. 181

Câu hỏi 6 :

Tính: 35 : 5 + 15 

Câu hỏi 7 :

Tính: 24 : 4: 3

Câu hỏi 8 :

Tính: 36 : 4 - 9

Câu hỏi 9 :

Tính: 27 : 3 + 18

Câu hỏi 13 :

Tính:  5 x 6 + 128

Câu hỏi 14 :

Tính: 4 x 8 + 124

Câu hỏi 15 :

Tính: 4 x 2 x 3

Câu hỏi 16 :

Tính: 5 x 7 - 17

Câu hỏi 18 :

Khoanh vào chữ đặt trước đáp án đúng

A. 153

B. 195

C. 120

Câu hỏi 19 :

Khoanh vào chữ đặt trước đáp án đúng

A. 250

B. 205

C. 240

Câu hỏi 24 :

Tính: 5 x 6 + 84

Câu hỏi 25 :

Tính:  5 x 9 - 7

Câu hỏi 26 :

Tính: 16 : 4 x 3

Câu hỏi 27 :

Tính: 40 : 5 : 2

Câu hỏi 28 :

Tính: 45 : 5 - 7

Câu hỏi 29 :

Tính: 5 x 6 + 32

Câu hỏi 32 :

Khoanh vào chữ đặt trước đáp số đúng:

A. 16cm

B. 20cm

C. 18cm

Câu hỏi 36 :

Tính: 30 x 3 - 35

Câu hỏi 37 :

Tính: 40 x 2 - 37

Câu hỏi 38 :

Tính: 36 : 4 + 21

Câu hỏi 39 :

Tính: 45 : 5 - 9

Câu hỏi 42 :

Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:

A. 966

B. 669

C. 696

Câu hỏi 43 :

Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:

A. 614

B. 416

C. 164

Câu hỏi 58 :

Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:

A. 31 nhãn vở

B. 30 nhãn vở

C. 14 nhãn vở

Câu hỏi 60 :

Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:

A. 3 đoạn thẳng

B. 4 đoạn thẳng

C. 6 đoạn thẳng

Câu hỏi 63 :

Khoanh vào chữ đặt trước đáp số đúng 

A. 8 phút

B. 10 phút

C. 11 phút

Câu hỏi 69 :

Khoanh vào chữ đặt trước đáp số đúng

A. 54kg

B. 50kg

C. 48kg

Câu hỏi 78 :

Tính 6 x 8 + 107

Câu hỏi 79 :

Tính: 30 : 5 x 4

Câu hỏi 80 :

Tính: 5 x 8 - 32

Câu hỏi 81 :

Tính: 6 x7 + 30

Câu hỏi 83 :

Tìm x: x + 125 = 372

Câu hỏi 84 :

Tìm x: 964 - x = 103

Câu hỏi 85 :

Tìm x: 472 - x = 137

Câu hỏi 86 :

Khoanh vào chữ đặt trước đáp số đúng

A. 90

B. 900

C. 800

Câu hỏi 92 :

Tính: 14 x 2 + 105

Câu hỏi 93 :

Tính 23 x 3 + 75

Câu hỏi 94 :

Tính: 61 x 7 - 125

Câu hỏi 95 :

Tính 73 x 3 + 42

Câu hỏi 100 :

6 x 8 + 130=?

A. 270

B. 178

C. 370

Câu hỏi 101 :

6 x 9 – 30 =?

A. 24

B. 26

C. 30

Câu hỏi 102 :

35 x 6 + 73 =?

A. 280

B. 293

C. 283

Câu hỏi 103 :

46 x 5 – 93 =?

A. 142

B. 152

C. 137

Câu hỏi 105 :

Tính 14 x 5 + 143

Câu hỏi 106 :

Tính: 23 x 6 + 235

Câu hỏi 107 :

Tính: 24 x 4 - 35

Câu hỏi 108 :

Tính 43 x 6 - 127

Câu hỏi 109 :

Tìm x

Câu hỏi 110 :

Tìm x: 

Câu hỏi 111 :

Tìm x: 

Câu hỏi 112 :

Tìm x:

Câu hỏi 124 :

Tính 35 x 4 + 103

Câu hỏi 125 :

Tính: 46 x 2 - 32

Câu hỏi 126 :

Tính 21 x 6 + 125

Câu hỏi 127 :

Tính 27 x 6 - 75

Câu hỏi 135 :

13 của 42m là: ... m

Câu hỏi 137 :

16 của 84l là: ... l

Câu hỏi 153 :

Tìm x:

A. 20

B. 23

C. 27

Câu hỏi 154 :

x : 4 = 12, giá trị của x là:

A. 50

B. 52

C. 48

Câu hỏi 161 :

Tính nhẩm: 9 x 8

Câu hỏi 162 :

Tính nhẩm 8 x 7 

Câu hỏi 163 :

Tính 30 : 6

Câu hỏi 164 :

Tính nhẩm 25 : 5

Câu hỏi 165 :

Tính nhẩm 6 x 3

Câu hỏi 166 :

Tính nhẩm 28 : 4

Câu hỏi 167 :

Tính nhẩm 8 x 4

Câu hỏi 168 :

Tính nhẩm 40 : 5

Câu hỏi 169 :

12 của 8m là

A. 16m

B. 10m

C. 4m

D. 6m

Câu hỏi 170 :

15 của 30 kg là

A. 6kg

B. 150kg

C. 25kg

D. 35kg

Câu hỏi 181 :

Tìm X: 5 + X = 375

Câu hỏi 182 :

Tìm X: 

Câu hỏi 184 :

Kết quả của phép tính 540 – 40   là: 

A. 400

B. 500

C. 600

Câu hỏi 185 :

Kết quả của phép tính 50g  x 2  là: 

A. 100

B. 200

C. 100

Câu hỏi 186 :

Bao gạo 45 kg cân nặng gấp số lần bao gạo 5kg là

A. 9 lần

B. 9

C. 8 lần

Câu hỏi 187 :

Tìm x, biết:  56 :   x  =  8       

A. x = 5

B. x = 6

C. x = 7

Câu hỏi 190 :

Hình bên  có số góc vuông là:

A. 2

B. 3

C. 4

Câu hỏi 194 :

Đồng hồ bên chỉ : 

A. 10 giờ 10 phút

B. 2 giờ 10 phút

C. 10 giờ 2 phút

Câu hỏi 195 :

Giá trị của biểu thức 45 + 27 : 3 là: 

A. 24

B. 36

C. 54

Câu hỏi 199 :

Chữ số 6 trong số 461 có giá trị là: 

A. 600

B. 60

C. 61

Câu hỏi 205 :

Chữ số 6 trong số 461 có giá trị là:

A.  6                    

B.  60                       

C.  600                       

Câu hỏi 206 :

Giá trị của biểu thức: 27 : 3 + 45 là:

A. 54

B. 55

C. 56

Câu hỏi 208 :

Hình ABCD  có số góc vuông là:

A. 2

B. 3

C. 4

Câu hỏi 209 :

124 x 3 =  ....  Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:         

A. 362                           

B.  372                            

C.  374       

Câu hỏi 210 :

Gấp số 5 lên 4 lần ta được số……?

A. 20                                 

B. 25

C. 30

Câu hỏi 218 :

19 giờ 40 phút còn gọi là mấy giờ: 

A. 8 giờ 20 phút    

B. 8 giờ kém 20 phút tối  

C. 8 giờ kém 10 phút

Câu hỏi 219 :

Kết quả của phép tính 12 x 3 là: 

A. 36

B. 26

C. 35

Câu hỏi 220 :

Thương của phép tính 63 : 7 là 

A. 8

B. 9

C. 10

Câu hỏi 221 :

Biểu thức 30 + 60 x 2 có giá trị là

A. 150

B. 180

C. 120

Câu hỏi 222 :

Số dư trong phép tính 17 : 3 là:   

A. 2

B. 3

C. 4

Câu hỏi 223 :

Phép tính 6 + 6 + 6 +6 +6 có thể viết là:

A. 6 x5

B. 6 + 5

C. 6 + 6 x 5

Câu hỏi 225 :

Đề- ca- mét là một đơn vị đo:

A. Đo độ dài

B. Đo khối lượng   

C. Đo thời gian

Câu hỏi 226 :

Một giờ có bao nhiêu phút: 

A. 60 phút

B. 30 phút   

C. 50 phút

Câu hỏi 233 :

6 x 7 =...

A. 42

B. 24

C. 36DĐ

Câu hỏi 234 :

7 x 9 =...

A. 36

B. 63

C. 54

Câu hỏi 235 :

42 : 7 = ...

A. 8

B. 7

C. 6

Câu hỏi 236 :

A

A.8

B. 9

C. 7

Câu hỏi 237 :

Đồng hồ bên chỉ mấy giờ ? 

A. 8 giờ 40 phút             

B. 7 giờ 20 phút

C. 7 giờ kém 20 phút

Câu hỏi 239 :

5m = ... cm

A. 500

B. 50

C. 5

Câu hỏi 240 :

36 : 6 + 13 ….. 20

A. >

B. <

C. =

Câu hỏi 241 :

Chu vi hình chữ nhật ABCD (hình vẽ bên) là:

A. 14m

B. 12m

C. 7m

Câu hỏi 247 :

Chữ số 9 trong số 893 có giá trị là:

A. 900

B. 90

C. 93

D. 9

Câu hỏi 248 :

Kết quả của phép nhân: 16 x 8 là: 

A. 224

B. 124

C. 128

D. 621

Câu hỏi 249 :

4m 4dm = …. dm. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:

A. 44 dm 

B.  404 cm.

C. 404 dm.

D. 440dm.

Câu hỏi 250 :

Điền số thích hợp vào chỗ chấm:                

A. 2 góc vuông 

B.  3 góc vuông  

C. 4 góc vuông

D. 5 góc vuông

Câu hỏi 251 :

Kết quả của phép nhân: 117 x 8 là: 

A. 937

B. 564

C. 612

D. 936

Câu hỏi 255 :

Số chín trăm mười hai viết là:

A. 92

B. 902

C. 912

Câu hỏi 257 :

Số bé nhất có 3 chữ số khác nhau là:

A. 102

B. 101

C. 123

Câu hỏi 258 :

Giá trị của biểu thức 840 : (2 + 2) là

A. 210

B. 220

C. 120

Câu hỏi 263 :

Tìm xx biết:

Câu hỏi 264 :

Tìm xx biết:

Câu hỏi 267 :

Giá trị biểu thức: 930 – 18 : 3 là:

A. 924

B. 304

C. 6

D. 912

Câu hỏi 268 :

Giá trị biểu thức: 789 – 45 + 55 là:

A. 100

B. 799

C. 744

D. 689

Câu hỏi 269 :

7m 3 cm = ....... cm:

A. 73

B. 703

C. 10

D. 4

Câu hỏi 273 :

Hình vẽ dưới đây có mấy góc vuông?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 274 :

8 x 7 <  x 8

A. 7

B. 5

C. 8

D. 6

Câu hỏi 277 :

Tìm xx:

Câu hỏi 278 :

Tìm xx:

Câu hỏi 280 :

Số liền trước của 130 là:

A. 131

B. 140

C. 129

D. 120

Câu hỏi 283 :

Gấp 7 lít lên 10 lần thì được:

A. 15 lít

B. 49 lít                              

C. 70 lít                              

D. 65 lít

Câu hỏi 284 :

Số nhỏ nhất có 4 chữ số là:

A. 1011

B. 1001

C. 1000

D. 1111

Câu hỏi 287 :

Tìm X: X - 636 = 5618

Câu hỏi 288 :

Số lớn nhất trong các số: 1345, 1543, 1435, 1354 là:

A. 1345

B. 1435

C. 1354

D. 1543

Câu hỏi 290 :

Một phần tư  (1/4 ) của 12m là:

A. 48m

B. 3m

C. 16m

D. 8m

Câu hỏi 291 :

Phép tính chia nào dưới đây có kết quả là 7?

A. 28 : 7

B. 48 : 6

C. 81 : 9

D. 56 : 8

Câu hỏi 292 :

x : 6 = 3 (dư 2), giá trị của x là:

A. 18

B. 2

C. 20

D. 21

Câu hỏi 293 :

Hình bên có: 

A. 3 góc vuông

B. 4 góc vuông

C. 5 góc vuông

D. 6 góc vuông

Câu hỏi 303 :

Chữ số 4 trong số 846 có giá trị là bao nhiêu ?

A. 4

B. 40

C. 400

D. 840

Câu hỏi 307 :

Hình bên có bao nhiêu góc vuông?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 308 :

Một cái sân hình vuông có cạnh là 5m. Hỏi chu vi cái sân đó là bao nhiêu mét?

A. 30m                    

B. 20 m                    

C. 15m                    

D. 10m

Câu hỏi 309 :

Tuổi mẹ là 36 tuổi, Tuổi con bằng  1/4 tuổi mẹ. Hỏi con bao nhiêu tuổi?

A. 6 tuổi

B. 7 tuổi

C. 8 tuổi

D. 9 tuổi

Câu hỏi 315 :

Tìm x : 

Câu hỏi 316 :

Tìm x

Câu hỏi 319 :

Đồng hồ chỉ : 

A. 10 giờ 10 phút    

B. 10 giờ 19 phút

C. 2 giờ 10 phút 

D. 10 giờ 2 phút 

Câu hỏi 320 :

Giá trị của biểu thức 45 + 27 : 3 là: 

A. 24

B. 36

C. 54

D. 55

Câu hỏi 323 :

Hình MNPQ (Hình bên) có số góc vuông là: 

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 324 :

Chu vi hình vuông có cạnh 5cm là : 

A.  5cm             

B.  10cm            

C.  15cm            

D. 20cm   

Câu hỏi 325 :

Chu vi hình vuông có cạnh 5cm là : 

A.  5cm             

B.  10cm            

C.  15cm            

D. 20cm   

Câu hỏi 332 :

7m 3 cm = ....... cm:

A. 73

B. 703

C. 10

D. 4

Câu hỏi 333 :

Kết quả phép chia   575 : 5  là:  

A. 125                    

B. 215                  

C. 511                   

D. 115

Câu hỏi 334 :

Hình bên có…góc vuông: 

A. 4

B. 5

C. 8

D. 6

Câu hỏi 338 :

Giá trị của biểu thức: 210  +  39 : 3 là

A. 213

B. 232

C. 223

D. 214

Câu hỏi 342 :

Chữ số 6 trong số 461 có giá trị là:

A. 6

B. 60

C. 600

Câu hỏi 343 :

Giá trị của biểu thức: 27 : 3 + 45 là:

A. 54

B. 55

C. 56

Câu hỏi 345 :

Hình ABCD  có số góc vuông là:

A. 2

B. 3

C. 4

Câu hỏi 346 :

124 x 3 =  ....  Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:         

A. 362                           

B.  372                            

C.  374       

Câu hỏi 347 :

Gấp số 5 lên 4 lần ta được số……?

A. 20

B. 25

C. 30

Câu hỏi 354 :

Số lớn nhất trong các số  978, 789, 987, 897 là:

A. 987

B. 897

C. 789

D. 978

Câu hỏi 355 :

Số lớn nhất trong các số  978, 789, 987, 897 là:

A. 987

B. 897

C. 789

D. 978

Câu hỏi 356 :

Kết quả của phép tính  567 – 367 là :

A. 204

B. 200

C. 300

D. 304

Câu hỏi 357 :

Kết quả của phép chia  35 : 4 là : 

A. 9

B. 9 (dư 2)

C. 9 (dư 3)

D. 8 (dư 3)

Câu hỏi 358 :

Tính :   153 × 5 = ?

A. 565

B. 555

C. 765

D. 768

Câu hỏi 359 :

2m 9cm = ? cm

A. 209                  

B. 290 cm               

C. 209 m               

D. 209 cm

Câu hỏi 360 :

Năm nay con 8 tuổi, tuổi mẹ gấp 3 lần tuổi con. Hỏi mẹ bao nhiêu tuổi? 

A. 11 tuổi

B. 21 tuổi

C. 22 tuổi

D. 24 tuổi

Câu hỏi 366 :

Kết quả của phép tính 8 x 5 là:

A. 13

B. 40

C. 48

Câu hỏi 367 :

1m = .... cm

A. 1

B. 10

C. 100

Câu hỏi 375 :

Tìm X: X – 24 = 55

Câu hỏi 377 :

Tính nhẩm 6 x 3

Câu hỏi 378 :

Tính nhẩm 7 x9

Câu hỏi 379 :

Tính nhẩm 36 : 6

Câu hỏi 380 :

Tính nhẩm 7 x 5

Câu hỏi 381 :

Tính nhẩm 21 : 3

Câu hỏi 382 :

Tính nhẩm  49 : 7

Câu hỏi 383 :

Tính nhẩm 21 : 7

Câu hỏi 384 :

Tính nhẩm 54 : 6

Câu hỏi 385 :

Hình bên có:                     

A. 2 góc vuông, 3 góc không vuông

B. 3 góc vuông, 2 góc không vuông

C. 4 góc vuông, 1 góc không vuông

Câu hỏi 386 :

Giá trị của  dãy tính 24 : 6 + 36  là:

A. 40

B. 30

C. 10

Câu hỏi 390 :

Tìm x: x - 120 = 85

Câu hỏi 391 :

Tìm x: 28 : x  = 7

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK