1.1.1. Task 1 Unit 3 lớp 3 Lesson 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
a) This is Tony. (Đây là Tony.)
Hello, Tony. (Xin chào, Tony.)
b) And this is Linda. (Và đây là Linda.)
Hi, Linda. Nice to meet you. (Xin chào, Linda. Rất vui được gặp các bạn.)
1.1.2. Task 2 Unit 3 lớp 3 Lesson 1
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
This is Linda. (Đây là Linda.)
Hello, Linda. Nice to meet you. (Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.)
This is Peter. (Đây là Peter.)
Hello, Peter. Nice to meet you. (Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn.)
This is Tony. (Đây là Tony.)
Hi, Tony. Nice to meet you. (Xin chào, Tony. Rất vui được biết bạn.)
And this is Quan. (Và đây là Quân.)
Hello, Quan. Nice to meet you. (Xin chào, Quân. Rất vui được biết bạn.)
1.1.3. Task 3 Unit 3 lớp 3 Lesson 1
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
This is Linda. (Đây là Linda.)
Hi, Linda. Nice to meet you. (Xin chào, Linda. Rất vui được biết bạn.)
This is Mai. (Đây là Mai.)
Hi, Mai. Nice to meet you. (Xin chào, Mai. Rất vui được biết bạn.)
And this is Peter. (Đây là Peter.)
Hi, Peter. Nice to meet you. (Xin chào, Peter. Rất vui được biết bạn.)
1.1.4. Task 4 Unit 3 lớp 3 Lesson 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. a; 2. b
1. Nam: Mai, this is Linda. (Mai ơi, đây là Linda.)
Mai: Hello, Linda. (Xin chào, Linda.)
2. Quan: Tony, this is Phong. (Tony, đây là Phong.)
Phong: Hello, Tony. (Xin chào, Tony.)
1.1.5. Task 5 Unit 3 lớp 3 Lesson 1
Look and write (Nhìn và viết)
Guide to answer
1. Linda: This is Nam. (Đây là Nam.)
Peter: Hi, Nam. Nice to meet you. (Xin chào, Nam. Rất vui được biết bạn.)
2. Mai: This is Phong. (Đây là Phong.)
Linda: Hi, Phong. Nice to meet you. (Xin chào, Phong. Rất vui được biết bạn.)
1.1.6. Task 6 Unit 3 lớp 3 Lesson 1
Let’s sing (Nào chúng ta cùng hát)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
Hello, Peter. How are you?
I'm fine, thank you. How are you?
Thank you, Peter. I'm fine too.
Let's go to school together.
How are you, Nam, Quan and Mai?
Thank you, Miss Hien, we're fine.
Tạm dịch
Chào em, Peter. Em có khỏe không?
Em khỏe, cảm ơn cô. Cô có khỏe không ạ?
Cảm ơn em, Peter. Cô cũng khỏe.
Nào chúng ta cùng đến trường nhé.
Các em vẫn khỏe chứ Nam, Quân và Mai?
Cảm ơn cô Hiền, chúng em đều khỏe ạ.
1.2.1. Task 1 Unit 3 lớp 3 Lesson 2
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a) Đó là Tony phải không? Vâng, đúng rồi.
b) Đó là Quân phải không? Không phải. Đó là Phong.
1.2.2. Task 2 Unit 3 lớp 3 Lesson 2
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
a) Is that Peter? (Đó là Peter phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
b) Is that Tony? (Đó là Tony phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
c) Is that Mai? (Đó là Mai phải không?)
No, it isn't. It's Hoa. (Không phải. Đó là Hoa.)
d) Is that Mary? (Đó là Mary phải không?)
No, it isn't. It's Linda. (Không phải. Đó là Linda.)
1.2.3. Task 3 Unit 3 lớp 3 Lesson 2
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
Is that Nam? (Đó là Nam phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
Is that Linh? (Đó là Linh phải không?)
No, it isn't. It's Hoa. (Không phải. Đó là Hoa.)
Is that Mai? (Đó là Mai phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
Is that Peter? (Đó là Peter phải không?)
No, it isn't. It's Tony. (Không phải. Đó là Tony.)
Is that Phong? (Đó là Phong phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
1.2.4. Task 4 Unit 3 lớp 3 Lesson 2
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a. 3; b. 2; c. 1; d. 4
1. Nam: Is that Linda? (Đó là Linda phải không?)
Hoa: Yes, it is. (Đúng rồi.)
2. Quan: Is that Peter? (Đó là Peter phải không?)
Mai: No, it isn't. It's Tony. (Không phải. Đó là Tony.)
3. Mai: Is that Peter? (Đó là Peter phải không?)
Tony: Yes, it is. (Đúng rồi.)
4. Hoa: Is that Linda? (Đó là Linda phải không?)
Phong: No, it isn't. It's Mai. (Không phải. Đó là Mai.)
1.2.5. Task 5 Unit 3 lớp 3 Lesson 2
Look, read and answer (Nhìn, đọc và trả lời)
Guide to answer
1. Is that Linda? (Đó là Linda phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
2. Is that Peter? (Đó là Peter phải không?)
No, it isn’t. It’s Tony. (Không phải. Đó là Tony.)
3. Is that Phong? (Đó là Phong phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
4. Is that Nam? (Đó là Nam phải không?)
No, it isn’t. It’s Quan. (Không phải. Đó là Quân.)
1.3.1. Task 1 Unit 3 lớp 3 Lesson 3
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Đó là Tony phải không?
Vâng, đúng rồi.
1.3.2. Task 2 Unit 3 lớp 3 Lesson 3
Listen and write (Nghe và viết)
1. That is ............
2. ........, it is.
Guide to answer
1. That is Tony. (Đó là Tony.)
2. Yes, it is. (Đúng rồi.)
1.3.3. Task 3 Unit 3 lớp 3 Lesson 3
Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)
Is that Nam?
(Đó là Nam phải không?)
Is that Nam? Yes, it is. Yes, it is.
Is that Hoa? No, it isn't. No, it isn't.
It's Mai! It's Mai!
Is that Linda? Yes, it is. Yes, it is.
Is that Peter? No, it isn't. No, it isn't.
It's Tony! It's Tony!
Tạm dịch
Đó là Nam phải không? Đúng rồi. Đúng rồi.
Đó là Hoa phải không? Không phải. Không phải.
Đó là Mai! Đó là Mai!
Đó là Linda phải không? Đúng rồi. Đúng rồi.
Đó là Peter phải không? Không phải. Không phải.
Đó là Tony! Đó là Tony!
1.3.4. Task 4 Unit 3 lớp 3 Lesson 3
Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)
1. Miss Hien: (1) ............. is Quan.
Class: (2) ............, Quan.
2. Linda: Is (3) ............. Quan?
Nam: No, it (4) ...............
It's Phong.
Guide to answer
1. Miss Hien: (1) This is Quan. (Đây là Quân.)
Class: (2) Hello, Quan. (Xin chào, Quân.)
2. Linda: Is (3) that Quan? (Đó là Quân phải không?)
Nam: No, it (4) isn't. (Không phải.)
It's Phong. (Đó là Phong.)
1.3.5. Task 5 Unit 3 lớp 3 Lesson 3
Look, read and write (Nhìn, đọc và viết)
1. Hi! I'm .........
2. This is ..........
3. And this is ..........
4. That's ...........
5. And that's ............
Guide to answer
1. Hi! I'm Mai. (Xin chào! Mình là Mai.)
2. This is Nam. (Đây là Nam.)
3. And this is Phong. (Và đây là Phong.)
4. That's Linda. (Đó là Linda.)
5. And that's Peter. (Và đó là Peter.)
1.3.6. Task 6 Unit 3 lớp 3 Lesson 3
Project (Dự án)
Draw your best friend (Vẽ bạn thân nhất của em)
Qua bài học này, các em cần ghi nhớ các cấu trúc sau:
- This is ............. (Đây là ...............)
Ví dụ
This is Jack. (Đây là Jack.)
- Is that ...............? (Đó là ....... phải không?)
⇒ Yes. It is.
⇒ No. It isn't.
- Hi! I'm ......... (Xin chào! Mình là.............)
- This is .......... (Đây là ............)
- That is ........... (Đó là ............)
Giáo dục công dân (GDCD) là một hệ thống kiến thức liên quan đến nhiều lĩnh vực như triết học, đạo đức học, kinh tế chính trị học, chủ nghĩa xã hội khoa học, pháp luật, đường lối, quan điểm của Đảng, một số chính sách quan trọng của Nhà nước Việt Nam.
Nguồn : kiến thứcLớp 12 - Năm cuối ở cấp tiểu học, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kì vọng của người thân xung quanh ta. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng. Hãy tin vào bản thân là mình sẽ làm được rồi tương lai mới chờ đợi các em!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAPSGK