2H2O | + | TiCl4 | ⟶ | 4HCl | + | TiO2 | |
4Na | + | TiCl4 | ⟶ | 4NaCl | + | Ti | |
TiCl4 | + | 2NaH | ⟶ | 2HCl | + | 2NaCl | + | Ti | |
4C | + | 6Cl2 | + | 3TiO2 | ⟶ | 2CO | + | 3TiCl4 | + | 2CO2 | |
2C | + | 2Cl2 | + | TiO2 | ⟶ | 2CO | + | TiCl4 | |
rắn | khí | rắn | khí | rắn | |||||
không màu | không màu | trắng | không màu | không màu | |||||
2C | + | 2Cl2 | + | TiO2 | ⟶ | 2CO | + | TiCl4 | |
rắn | khí | rắn | khí | khí | |||||
không màu | không màu | trắng | không màu | không màu | |||||
6C | + | 7Cl2 | + | 2FeTiO3 | ⟶ | 6CO | + | TiCl4 | + | 2FeCl3 | |
rắn | khí | rắn | khí | rắn | rắn | ||||||
không màu | không màu | xám | không màu | không màu | trắng xanh | ||||||
2Cl2 | + | TiO2 | ⟶ | O2 | + | TiCl4 | |
khí | rắn | khí | khí | ||||
không màu | trắng | không màu | không màu | ||||
2Mg | + | TiCl4 | ⟶ | 2MgCl2 | + | Ti | |
rắn | rắn | kt | rắn | ||||
trắng xanh | trắng | trắng | |||||
O2 | + | TiCl4 | ⟶ | 2Cl2 | + | TiO2 | |
khí | rắn | khí | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK