3HNO2 | ⟶ | H2O | + | HNO3 | + | 3NO | |
dung dịch | lỏng | dung dịch | khí | ||||
xanh nước biển nhạt | không màu | không màu | không màu | ||||
H2O | + | N2O3 | ⟶ | 2HNO2 | |
H2O | + | 2NO2 | ⟶ | HNO3 | + | HNO2 | |
lỏng | khí | dung dịch | dung dịch | ||||
không màu | nâu đỏ | không màu | không màu | ||||
NH3 | + | HNO2 | ⟶ | NH4NO2 | |
khí | dung dịch | rắn | |||
không màu,mùi khai. | không màu | trắng | |||
O2 | + | 2HNO2 | ⟶ | 2HNO3 | |
H2SO4 | + | HNO2 | ⟶ | H2O | + | NOHSO4 | |
đậm đặc | |||||||
HCl | + | KNO2 | ⟶ | KCl | + | HNO2 | |
dung dịch pha loãng | |||||||
NaHCO3 | + | HNO2 | ⟶ | NaNO2 | + | H2CO3 | |
NaOH | + | HNO2 | ⟶ | H2O | + | NaNO2 | |
dung dịch pha loãng | |||||||
HCl | + | NaNO2 | ⟶ | NaCl | + | HNO2 | |
dung dịch pha loãng | |||||||
HCl | + | NH4NO2 | ⟶ | NH4Cl | + | HNO2 | |
dung dịch pha loãng | |||||||
HNO2 | + | NH4OH | ⟶ | H2O | + | NH4NO2 | |
đậm đặc, lạnh | |||||||
H2O | + | NOF | ⟶ | HNO2 | + | HF | |
lạnh | |||||||
H2O2 | + | HNO2 | ⟶ | H2O | + | HNO3 | |
HNO2 | + | NH2OH | ⟶ | H2O | + | NO2NH2 | |
HNO2 | + | N2H4 | ⟶ | 2H2O | + | HN3 | |
đậm đặc | |||||||
H2O | + | NOCl | ⟶ | HCl | + | HNO2 | |
lạnh | |||||||
2HNO2 | + | NH4OCN | ⟶ | 3H2O | + | 2N2 | + | CO2 | |
đậm đặc | khí | khí | |||||||
H2SO4 | + | Ba(NO2)2 | ⟶ | 2HNO2 | + | BaSO4 | |
kt | |||||||
HNO2 | + | C2H5NH2 | ⟶ | C2H5OH | + | H2O | + | N2 | |
lỏng | khí | lỏng | lỏng | khí | |||||
không màu | không màu | không màu | không màu | không màu | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK