CH3COOH | + | NH3 | ⟶ | CH3COONH4 | |
lỏng | khí | rắn | |||
không màu | không màu,mùi khai | ||||
4AgNO3 | + | 3CH3CHO | + | 5NH3 | ⟶ | 4Ag | + | 3NH4NO3 | + | 3CH3COONH4 | |
rắn | dd | khí | kt | rắn | rắn | ||||||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng | trắng | trắng | ||||||
4AgNO3 | + | 3CH3CHO | + | 5NH3 | ⟶ | 4Ag | + | 3NH4NO3 | + | 3CH3COONH4 | |
rắn | lỏng | khí | kt | khí | rắn | ||||||
trắng | không màu,mùi khai | trắng | không màu | ||||||||
2AgNO3 | + | CH3CHO | + | H2O | + | 3NH3 | ⟶ | 2Ag | + | 2NH4NO3 | + | CH3COONH4 | |
kt | |||||||||||||
CH3CHO | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | H2O | + | 3NH3 | + | CH3COONH4 | |
dung dịch | dung dịch | kt | khí | dung dịch | |||||||
không màu | không màu | ||||||||||
Ag2O | + | NH3 | + | CH3CH2OH | ⟶ | 2Ag | + | CH3COONH4 | |
NaOH | + | CH3COONH4 | ⟶ | CH3COONa | + | H2O | + | NH3 | |
dung dịch | rắn | rắn | lỏng | khí | |||||
không màu | không màu | không màu,mùi khai | |||||||
CH3COOH | + | NH4Cl | ⟶ | HCl | + | CH3COONH4 | |
HCl | + | CH3COONH4 | ⟶ | CH3COOH | + | NH4Cl | |
CH3COONH4 | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu,mùi khai | ||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK