Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học 200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản !!

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản !!

Câu hỏi 1 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x2 - 3x + 2) 100 

A. D = [1; 2]

B. D = [2; +∞) ∪ (-∞; 1]

C. D = R

D. D = ( 1; 2)

Câu hỏi 2 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x- 8) -100

A. D = ( 2; + ∞)

B. D = R \ {2}

C. D = ( -∞; 2)

D. D = R \ ( -2; 2)

Câu hỏi 3 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x3 - 8)0

A. D = [2; +∞)

B. D = R\{2}

C. D = ( -∞; 2)

D. R

Câu hỏi 4 :

Tìm x để biểu thức (2x - 1)– 2  có nghĩa:

A. x ≠ 12

B. x > 12

C. 12< x < 2

D. x < 2

Câu hỏi 5 :

Tìm x để biểu thức x2+x+1-23 có nghĩa:

A. R

B. Không tồn tại x

C. x > 1

D. x khác 0

Câu hỏi 6 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2-6x+82

A. D = R

B. D = [4; +∞)  (-∞; 2]

C. D = (4; +∞) (-∞; 2)

D. D = [2; 4]

Câu hỏi 8 :

Đơn giản biểu thức  ( b>0) ta được:

A. A= b2

B. A= b3

C. A = b

D. A=b23

Câu hỏi 9 :

Nếu a12>a16  b2>b3  thì:

A. a < 1; 0 < b < 1.

B. a > 1; b < 1.

C. 0 <a < 1; b < 1.

D. a > 1; 0 < b < 1.

Câu hỏi 10 :

Nếu 3-2x>3 +2 thì

A. mọi x

B. x < 1

C. x > -1

D. x < -1

Câu hỏi 11 :

Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau:

A. ( -3) -4.

B. ( -3) -1/3.

C. 04.

D. 12-30

Câu hỏi 13 :

Đơn giản biểu thức  ta được:

A . A = a2

B. A = a5/6

C. A = a2/3

D. A= a

Câu hỏi 14 :

Cho fx=x.x23x6x>0, khi đó f( 1,3)  bằng:

A. 0,13

B.1,3

C. 0,013

D. 13

Câu hỏi 15 :

Cho fx=x3x4x512 . Khi đó f( 2,7) bằng

A. 0,027

B. 0,27

C. 2,7

D. 27

Câu hỏi 16 :

Đơn giản biểu thức 81a4b2 ,ta được:

A. -9a2|b|.

B. 9a2|b|.

C. 9a2b.

D. 3a2|b|.

Câu hỏi 17 :

Đơn giản biểu thức , ta được:

A. x2( x + 1)

B. –x2(x + 1)

C. x2( x - 1)

D. x2|x + 1|

Câu hỏi 18 :

Đơn giản biểu thức , ta được:

A. –x( x+ 1) 3.

B. x(x + 1) 3.

C. |x(x + 1)3|.

D. x|(x + 1)3|.

Câu hỏi 19 :

Với giá trị nào của x thì đẳng thức   đúng

A. x ≠ 0

B. x ≥ 0

C. x = ± 1

D. Không có giá trị nào

Câu hỏi 20 :

Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa

A. (-2016)0.

B. ( -2016)2016.

C. 0- 2016.

D. ( -2016) -2016 .

Câu hỏi 21 :

Đơn giản biểu thức   ta được:

A. a3-2

B. a3+22

C. a3+2

D. a3-22

Câu hỏi 22 :

Đơn giản biểu thức  ta được:

A. A = a - 1/a

B. a- 1/a

C. A= a-1a

D. A = a2 - a

Câu hỏi 23 :

Nếu   thì

A. m > 1,5

B. m < 0,5

C. m > 0,5

D. m ≠ 1,5

Câu hỏi 24 :

Đơn giản biểu thức  ta được:

A. A = a + b

B. A = a - b

C. A = a + b + 2

D. A = a – b + 2

Câu hỏi 25 :

Đơn giản biểu thức:  ta được:

A. A = a2 + b

B. A = a+ a - b

C. A = a– a – b

D. A = -(a + b)

Câu hỏi 28 :

Cho 3x = 2. Tính giá trị của biểu thức A=3x-1.132x-1+9x+1

A. 39

B. 25

C. A = 81/2

D. A = 45/2

Câu hỏi 29 :

Biết rằng 2x = 5. Tính giá trị của biểu thức

A. A = 28/5

B. A = 31/3

C. A = 6

D. A = 141/25

Câu hỏi 30 :

Cho 2x = a; 3x = b. Hãy biểu diễn A = 24x + 6x + 9x theo a và b.

A. A = a3b+ab+b2

B. A = a2b2+ab+b2

C. A = ab3+ab+a2

D. A = a3+ab+b2

Câu hỏi 31 :

Cho (2+1)x=3. hãy tính giá trị của biểu thức

A. A = 18

B. A = 0

C. A = 82/9

D. A = 28/9

Câu hỏi 32 :

Cho 5x = 4 hãy tính giá trị của biểu thức T= 25x-52-x+5x2

A. T = 14   

B. T = 47/4

C. T = 118

D. T = 6

Câu hỏi 33 :

Cho a = 2x; b = 5x. Hãy biểu diễn T = 20x + 50x theo ab.

A. T = ab(a + b)

B. T=aba+b

C. T = a2 + ab2

D. T = ab + a2b

Câu hỏi 34 :

Cho a-3 > a-2 và ax > bx. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. 1 > a > b > 0   

B. 1 > b > a > 0

C. a > b > 1

D. b > a > 1

Câu hỏi 35 :

So sánh hai số m và n  nếu 2m<2n

A. m > n.

B. m = n

C. m < n

D. Không so sánh được

Câu hỏi 36 :

So sánh hai số m và n  nếu

A. Không so sánh được.

B. m = n.

C. m > n.

D. m < n.

Câu hỏi 37 :

So sánh hai số m và n nếu

A. m <  n

B. m = n

C. m > n

D. Không so sánh được

Câu hỏi 38 :

Cho (a-1)-34>(a-1)-45 và b3>b23. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. a, b >1

B. 0 < a < 2; b > 1

C. 0 < a < 2; b < 1

D. a > 2; b > 1

Câu hỏi 39 :

Khẳng định nào dưới đây là đúng

A. ( x2 + 1) 2017 > ( x2 + 1) 2017

B.

C. 2+1x2+1>2-11-x2xR

D. Cả A và C đều đúng

Câu hỏi 40 :

Kết luận nào đúng về số thực a nếu ( 2a + 1) -3 >  ( 2a + 1)-1

A. -12<a<0a<-1

B. -1/2 < a < 0.

Co<a<1a<-1

D. a < -1.

Câu hỏi 41 :

Kết luận nào đúng về số thực a  nếu 

A. 0 < a < 1

B. a > 0

C. a  > 1

D. a < 0

Câu hỏi 42 :

Kết luận nào đúng về số thực a  nếu 

A. a < 1

B. a > 0

C. 0 < a < 1

D. a <0

Câu hỏi 43 :

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 

A. a > 1

B.0 < a < 1

C. 1 < a < 2

D. a < 1

Câu hỏi 44 :

Cho  a-2-2>a-23 a-1-2>b-1-2 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. 2 < a < b < 3

B. 2 < b < a < 3

C. b > a > 3

D. a > b > 3

Câu hỏi 45 :

Đơn giản biểu thức  ta được:

A. 

B. 

C. 

D. a – b

Câu hỏi 46 :

Trong các số a thoã mãn điều kiện dưới đây. Snào lớn hơn 1.

A. log2a = -2

B. log3a = π

C. log4a= -1

D. log3a = - 0, 4

Câu hỏi 48 :

Giá trị của biểu thức  là

A. a = 4/3

B. a = 3/4

C. a = 8/9

D. a = 9/8

Câu hỏi 49 :

Giá trị của biểu thức  là:

A. A = 1/4

B. A = 1/3

C. A = 1/2

D. A = 3/4

Câu hỏi 50 :

Giá trị của biểu thức  là:

A. A = 17/5

B. A = 37/10

C. A = 21/5

D. A = 39/10

Câu hỏi 51 :

Cho   và   ( với x ; y > 0 và y ≠ 1). Tính A = a + b bằng

A. A = 9/4

B. A = 3/2

C. A = 15/8

D. A = 17/8

Câu hỏi 52 :

Cho   và   ( với x ; y > 0 ; y ≠ 1). Tính A = m + n

A. A = 23/12

B . A = 1

C. A = 3

D. A = 7/3

Câu hỏi 54 :

Thu gọn biểu thức  ta được:

A. A = a5 + b3

B. A = a+ b5

C. A = a+ b3

D. A = a+ b5

Câu hỏi 56 :

Cho logab= 2  và logac= 3. Tính  P=loga( b2c3) 

A. P=108

B. P=13

C. P =31

D.P =30

Câu hỏi 57 :

Cho log3x=  4log3a+ 2log3b( a ; b> 0) .  Khi đó

A.x= 8ab

B. x= a4+ b2

C. a2b

D. x= a4b2

Câu hỏi 59 :

Tìm điều kiện xác định của biểu thức A = 2x-1-log(x-2)2

A. D=2;+

B. D=[0;+)

C. D=[0;+)\2

D. D=(0;+)\2

Câu hỏi 60 :

Với giá trị nào của x  thì biểu thức  C= ln( 4- x2) xác định?

A.-2< x< 2

B.-2≤ x≤ 2.

C.x> 2

D. x< -2

Câu hỏi 62 :

Với giá trị nào của x thì biểu thức A = log12x-13+x xác định?

A.-3≤ x≤ 1.

B. 

C.

D.-3< x < 1.

Câu hỏi 65 :

Cho log2x = 2log2a23 + 3log21b2b(a;b>0)Khi đó:

A. 

B. 

C

Dx= ab

Câu hỏi 69 :

Cho log2x=2 . Tính giá trị của biểu thức A = log2x2+ log12x3+ log4x

A. A = -2

B. A = -22

C. A = -22

D. A -24

Câu hỏi 71 :

Rút gọn biểu thức A= log8xx- log14x2(x>0) Ta được:

A. A = 32log2x

B.  A= -12log2x

CA = log2x

D. A = 23log2x

Câu hỏi 73 :

Cho log3x = 1+2 . Tính giá trị biểu thức: A = log3x3 + log13x +log9x2

A. A = 2(1+2)

B. A = 1 +2

C.  A = -2(1+2)

D. A = 3(1 + 2)

Câu hỏi 78 :

Cho lnx= 3. Tính giá trị của biểu thức T = 2lnx2e+ln2.log2(x3.e2)

A. T = 16

B . T = 15

C.T =272 

D. T = 22

Câu hỏi 81 :

Cho các số thực dược a,b,c với a,b,ab1. Khẳng định nào sau đây là sai.

A. logac+logbc=logabc

B. 2logab+3logac=logab2.c3 

C. logbc+logab=logac

D. logbc=logaclogab

Câu hỏi 83 :

Cho các số dương a và b. Khẳng định nào dưới đây là sai.

A. 3logab=bloga3

B. alogaab=ab

C. alogab=b2

D. aloga2b=b2

Câu hỏi 85 :

Đặt a= log23 . Hãy tính log2 48 theo a 

A. 3+ 2a

B. 4+ 2a

C. 4+ a

D. 5- a

Câu hỏi 86 :

Cho log25= a. Hãy tính log41250  theo a

A.

B. 

C.

D. 

Câu hỏi 87 :

Cho  log153= a thì:

A. 

B. 

C. 

D.

Câu hỏi 88 :

Cho log1812= a. Hãy biểu diễn log23 theo a

A. 

B. 

C. 

D. 

Câu hỏi 89 :

Đặt log23= a và log35= b. Hãy biểu diễn log245 theo a b

A. 2a+ 2ab

B.a+ ab

C. 3a+ ab

D.2a+ ab

Câu hỏi 92 :

Tính giá trị  biểu thức A = log137+2log949-log317

A.  A= 3log37.

B. A= log37.

C. A= 2log37

D. A= 4log37.

Câu hỏi 98 :

Cho 2 số thực dương ab thỏa mãn 1< a<  b. Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. logab< 1< logba

B. 1< logab< logba

C. logab< logba< 1

D. logba< 1< logab

Câu hỏi 100 :

Đặt log23 = a và log35 = b. Hãy biểu diễn log245 theo a b.

A. 2a + 2ab

B. a + ab

C. 3a + ab

D. 2a + ab

Câu hỏi 101 :

Cho 2 số thực dương a,b thỏa mãn 1> a> b> 0 Khẳng định nào sau đây là đúng

A. logab< 1< logba

B. 1< logab< log ba

Clogab< logba< 1

D. logba< 1< loga

Câu hỏi 103 :

Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số f(x) = 2x2- ln( 3-4x)  trên đoạn [ -2; 0]

A.  Max y=8; min y=1-ln4

B.  max y=8-ln11; miny=1/8 -ln4

C.  max y=8+ln11; min y=-ln4

D.  max y=8+ln 4; min y=4+ln11

Câu hỏi 107 :

Cho hàm số y = 2+3πx   . Khẳng định nào sau đây là sai.

A. Đồ thị hàm số đã cho nằm trên trục Ox

B. Đồ thị hàm số đã cho nhận trục tung là đường tiệm cận

C. Đạo hàm của hàm số đã cho là y'=2 +3πx.ln2+3π

D. Đạo hàm đã cho đồng biến trên R.

Câu hỏi 108 :

Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R.

A.  y= log3x 

B

C

DCả A và B đều đúng

Câu hỏi 112 :

Cho hàm số y= (x+2) -2. Hệ thức giữa y và  y'' không phụ thuộc vào x là

A. y”+ 2y= 0

B.y”-6y2= 0

C2y”-3y=0

D. (y”) 2- 4y= 0

Câu hỏi 115 :

Cho hàm số y = logπe(3x-2) . Khẳng định nào sau đây là sai

A. Đồ thị hàm số đã cho nhận đường thẳng x= 2/3  là tiệm cận đứng

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (23;+) 

C. Tập giá trị của hàm số đã cho là (0;+) 

D. Đạo hàm của hàm số đã cho là:y' = 33x-2(lnπ-1)

Câu hỏi 117 :

Cho hàm số y= 3x- 2x . Khẳng định nào sau đây là đúng.

A,Đồ thị hàm số đã cho nhận đường thẳng y= 0 là tiệm cận ngang

B. Hàm số đã cho đồng biến trêR

 C. Đồ thị hàm số đã cho luôn nằm phía trên trục hoành Ox

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên R

Câu hỏi 119 :

Cho hàm số y = x-2  . Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

C. Hàm số có tập xác định là 0:+.

D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

Câu hỏi 120 :

Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai.

A. Đồ thị hàm số y= log2x và y=log3x đều nhận đường tiệm cận đứng là đường thẳng x= 0.

B. Đồ thị hàm số y= log2x và y=log12x đối xứng qua trục hoành

C. Hàm số y= log2x và y=log3x đều có tập xác định là D= ( 0; + ∞ )

D. Hàm số y= log2x nghịch biến trên khoảng (0; 1)  và đồng biến trên khoảng 0;+

Câu hỏi 121 :

Đồ thị hàm số nào sau đây nhận 2 trục tọa độ làm 2 tiệm cận:

A.y= log3x

B. y = x15            

C.y= 2x

D.y= x-5

Câu hỏi 124 :

Lấy đối xứng đồ thị hàm số y= 5x qua trục hoành ta được đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau

A.  y= log5x

B.  y = log15x         

 C. y= 5-x

D.y= -5x

Câu hỏi 130 :

Nhận xét nào sau đây là sai.

A. Đồ thị hàm số y= (0,3) x nhận đường thẳng y= 0  là tiệm cận ngang.

B. Đồ thị hàm số y= log0,3x nhận đường thẳng x= 0  là tiệm cận đứng

C. Hàm số y= 0, 3x và y= log0,3 x có cùng tập giá trị 

D. Đồ thị hàm số y= 0,3x nằm trên trục hoành

Câu hỏi 131 :

Tập xác định của hàm số y = 3x-1+log0,3(4-x2) là:

A. D = (-2;2)

B. D = [0;2)

C. D = (-2;-2)

D. D = [0;2]

Câu hỏi 133 :

Tập xác định của hàm số y= log2(x2- 16) + log3( 3x-1- 9)   là:

A. D= (-4; 4)

B. 

C. D= (3; 4)

D.D= (4; +∞)

Câu hỏi 135 :

Tập xác định của hàm số y = -2x2+5x-2+ln1x2-1 là:

A. D = (1;2)

B. D = [1;2]

C. D = [1;2)

D.D= (1; 2]

Câu hỏi 138 :

Tính đạo hàm của hàm số y = x+14x

A. 

B

C. 

D. 

Câu hỏi 139 :

Đạo hàm của hàm số y= 3x.x3 là:

A. y’= (ln3x+3) .x23x

B. y’= (ln3+3) .x23x

C. y’= (xln3+3) .x33x

D. y’= (ln3x+1) .x33x

Câu hỏi 142 :

Đạo hàm của hàm số f(x) = log3( 3x+1) là:

A. 

B. 

C. 

D. 

Câu hỏi 145 :

Cho hàm số y= 3-x+ 3x .Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 0  và hàm số không có giá trị lớn nhất.

B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.

C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 2 và giá trị lớn nhất của làm số là 3

D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 2 và hàm số không có giá trị lớn nhất.

Câu hỏi 146 :

Cho hàm số y =132x-1  . Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 0  và hàm số không có giá trị lớn nhất

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số là 0

C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 1 và hàm số không có giá trị lớn nhất.

D. Giá trị lớn nhất của hàm số là 1.

Câu hỏi 153 :

Cho hàm số y= xex . Đẳng thức nào sau đây là đúng.

A. y’’= 2y’-y

B.y’’= y’- 2y

C.y’’= 2xy’-y

D.y’’= 2y’-xy

Câu hỏi 154 :

Phát biểu nào sau đây sai?

A. Hai hàm số y= ax và y= logax ( a> 1) có cùng tính đơn điệu trên TXĐ.

B. Đồ thị hàm số y= ax( a>0 ; a≠1)  luôn nằm trên trục hoành

C. Đồ thị hàm số y= logax( a> 0 và a≠ 1) luôn nằm bên phải trục tung

D. Hai hàm số y= ax và y= logax( 0< a< 1)  đều có đồ thị nằm phía trên trục hoành

Câu hỏi 156 :

Đạo hàm của hàm số y=x4+12

A. 

B. 

C. 

D. 

Câu hỏi 158 :

Giải phương trình 2x2-3x+62x+3

A. x=1;x=2

B. x= -1; x=2

C. x=1; x=3

D. x= - 1; x=3

Câu hỏi 160 :

Gọi n là số nghiệm của phương trình 5x.3x+1= 45. Tìm n.

A. n =1

B. n = 2

C. n = 0

D.  n = 3

Câu hỏi 162 :

Cho phương trình: 2283x+4 = 16x2-1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.

B. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên.

C. Nghiệm của phương trình là các số vô tỉ.

D. Phương trình vô nghiệm.

Câu hỏi 164 :

Gọi x1 và x2 là 2 nghiệm của phương trình 52x+1- 8.5x +1= 0. Khi đó:

A. x1+ x2= 1 

B. x1+ x2= -2.

C. x1+ x2= 2.

D. x1+ x2 -1

Câu hỏi 165 :

Tìm tập nghiệm của phương trình 32+x+ 32-x= 30.

A.{1}

B.{0}

C.{-1;1}

D. .

Câu hỏi 169 :

Giải phương trình 210x-1= 116x+2

A. x =  -712

B. x =-712

C. x = -12

D. x = -13

Câu hỏi 170 :

Giải phương trình (0,75)4x-1 = 432-x

A. x = -13  

B. x = 35

C. x = 13

D. x = 15

Câu hỏi 176 :

Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình

A. T = 0

B. T = 4

C. T = 132

D. T 152

Câu hỏi 177 :

Cho phương trình 2016x2.2017x = 2016x Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân biệt âm.

B. Phương trình đã cho có một nghiệm bằng 0 và một nghiệm âm.

C. Phương trình đã cho có một nghiệm bằng 0 và một nghiệm dương.

D. Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu và một nghiệm bằng 0.

Câu hỏi 178 :

Giải bất phương trình 23x2-6x+4>234x-5

A. 1< x< 9

B. x> 1

C. x< 9

D. x> 9 hoặc x< 1

Câu hỏi 179 :

giải phương trình 3. 9x+ 7.6x- 6.4x= 0 

A. x= 1- log23

B.x= -1+ log23

C. x= log32

D. x= -1

Câu hỏi 180 :

Bất phương trình 3x2-6x-16<9x+2  có số

A.11

B. 9

C.10

D.  12

Câu hỏi 181 :

Giải bất phương trình 23x-1> 5

A.

B. 

C.

D.

Câu hỏi 182 :

Giải bất phương trình 2x.3x+1>5

A. 

B.

C.

D.

Câu hỏi 183 :

Giải bất phương trình 2x. 3x+1> 5

A

B. 

C. 

D. 

Câu hỏi 184 :

Gọi x1 và x2 là 2 nghiệm của phương trình 52x+1 - 8.5x + 1 = 0. Khi đó:

A. x1 + x2 = 1.

B. x1+ x2= -2.

C. x+ x= 2.

D. x+ x -1

Câu hỏi 185 :

Bất phương trình 4x+ 32x> 2.6x

A. x> 0

B. x≠ 0

C. -1<  x< 0

D.0< x< 1 

Câu hỏi 186 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình log3( 2x+1) – log3(x-1) = 1

A.S= {4}

B. S= {-3}

C. S= {-2}

D. S = {3}

Câu hỏi 187 :

Tập nghiệm của phương trình log2( 3x-7) = 3 là

A. {1}

B. {-2}

C. {5}

D. {-3}

Câu hỏi 191 :

Phương trình log2( x+2) + log4x2= 3 có nghiệm là:

A. x= -2; x= 4

B. x= 2; x= 4.

C.x= 2

D. x= 0

Câu hỏi 200 :

Phương trình log2(4x) - logx22 = 3   có tất cả bao nhiêu nghiệm ?

A. 1 nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 3 nghiệm

D. Vô nghiệm

Câu hỏi 205 :

Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình

A. x=0.

B. x=1

C.  x= -1

D. x= 3

Câu hỏi 212 :

Cường độ một trận động đất M (richter) được cho bởi công thức

A. 2,075 độ Richter

B. 13.2 độ Richter

C. 8.9 độ Richter

D. 11 độ Richter.

Câu hỏi 216 :

Biểu thức T= log2( ax2- 4x+1)  có nghĩa với mọi x khi

A. 0< a< 4 

B. a> 0

C.a> 4

Da

Câu hỏi 217 :

Cho phương trình log22(2x) - 2log2(4x2)-8= 0  (1). Khi đó phương trình  tương đương với phương trình nào dưới đây:

A. 3x + 5x = 6x + 2.

B. 42x2-x+22x2-3 = 0

C. x2 - 3x + 2 = 0.

D. 4x- 9x + 2 = 0.

Câu hỏi 220 :

Phương trình log2(4x)-logx22=3  có tất cả bao nhiêu nghiệm ?

A. 1 nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 3 nghiệm

D. vô nghiệm

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK