A.24,2 gam
B.48,3 gam
C.8,1 gam
D.16,1 gam.
A.Ca.
B.Mg.
C.Al.
D.Fe.
A.90%.
B.80%.
C.100%.
D.75%.
A.6,4 gam.
B.3,2 gam.
C.9,6 gam.
D.4,8 gam.
A.28 ml.
B.14 ml.
C.56 ml.
D.42 ml.
A.0,32 gam; 0,64 gam.
B.0,32 gam; 1,28 gam.
C.0,64 gam; 1,28 gam.
D.0,64 gam; 1,60 gam.
A.12,7.
B.1.
C.13.
D.1,3.
A.Fe.
B.Cu.
C.Al.
D.Ni.
A.Fe và 24A.
B.Fe và 12A.
C.Cu và 24A.
D.Cu và 12A
A.10,80 gam.
B.5,40 gam.
C.2,52 gam.
D.3,24 gam.
A.0,8 M; 3860 s.
B.1,6 M; 3860 s.
C.1,6 M; 360 s.
D.0,4 M; 380s.
A.Khối lượng đồng thu được ở catot là 16 gam.
B.Thời gian điện phân là 9650 giây.
C.pH của dung dịch trong quá trình điện phân luôn giảm.
D.Không có khí thoát ra ở catot.
A.149,3 lít và 74,7 lít.
B.156,8 lít và 78,4 lít.
C.78,4 lít và 156,8 lít.
D.74,7 lít và 149,3 lít.
A.4,08 gam
B.2,04 gam
C.4,58 gam
D.4,5 gam
A.1M
B.1,5M
C.1,2M
D.2M
A.54,0 kg
B.75,6 kg
C.67,5 kg
D.108,0 kg
A.Cu; 1400 s.
B.Ni; 1400 s.
C.Fe; 2800 s.
D.Cu; 2800 s.
A.50 phút 15 giây.
B.40 phút 15 giây.
C.40 phút 45 giây.
D.50 phút 45 giây.
A.10 gam.
B.20 gam.
C.80 gam.
D.40 gam.
A.1,28 g.
B.0,32 g.
C.0,64 g.
D.3,2 g.
A.10,27%.
B.10,18%.
C.10,9%.
D.38,09%.
A.Zn.
B.Cu.
C.Ni.
D.Sn.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK