Ag2O | + | HCHO | ⟶ | 2Ag | + | HCOOH | |
rắn | dung dịch | rắn | dung dịch | ||||
trắng | không màu | ||||||
CH3OH | + | CuO | ⟶ | Cu | + | H2O | + | HCHO | |
HCHO | ⟶ | C6H12O6 | |
CH4 | + | O2 | ⟶ | H2O | + | HCHO | |
khí | khí | lỏng | dung dịch | ||||
không màu | không màu | không màu | |||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK