Giải bài tập SGK Công nghệ Chăn nuôi 11 trang 51→56 sách Cánh diều giúp các em học sinh lớp 11 xem gợi ý giải các câu hỏi Bài 9: Thức ăn chăn nuôi của chủ đề 3: Công nghệ thức ăn chăn nuôi.
Giải Công nghệ 11 Bài 9 Cánh diều các em hiểu được kiến thức về các nhóm thức ăn trong chăn nuôi. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án môn Công nghệ lớp 11 cho học sinh của mình theo chương trình mới. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Công nghệ Chăn nuôi 11 Bài 9 mời các bạn cùng theo dõi.
Công nghệ 11 Bài 9: Thức ăn chăn nuôi
1. Khái niệm thức ăn chăn nuôi
Câu hỏi 1: Thức ăn chăn nuôi là gì? Hãy nêu ví dụ về một số loại thức ăn chăn nuôi ở địa phương em.
Gợi ý đáp án
Thức ăn chăn nuôi là sản phẩm mà vật nuôi ăn, uống ở dạng tươi, sống hoặc đã qua chế biến bao gồm thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, thức ăn đậm đặc, thức ăn bổ sung và thức ăn truyền thống.
Một số loại thức ăn:
- Ngũ cốc: lúa mì, ngô, lúa, mì, gạo,...
- Rau quả: cà rốt, bắp cải, cà chua, bí đỏ, táo, đào,...
- Chất béo: dầu thực vật, dầu cá, bơ, sáp ong,...
- Thức ăn công nghiệp: bột ngũ cốc, bột thịt, bột xương, bột cá, bột đậu nành,...
2. Các nhóm thức ăn chăn nuôi
Câu hỏi 1: Có những nhóm thức ăn chăn nuôi chủ yếu nào?
Gợi ý đáp án
Các nhóm thức ăn chăn nuôi:
- Thức ăn tinh
- Thức ăn thô, xanh
- Thức ăn bổ sung và phụ gia
- Thức ăn hỗn hợp
Luyện tập 1: Thức ăn giàu năng lượng và giàu protein có đặc điểm gì? Chúng thích hợp cho những loài vật nuôi nào?
Gợi ý đáp án
Thức ăn giàu năng lượng là các loại thức ăn có hàm lượng xơ thô dưới 18%, protein thô dưới 20%. Chúng thích hợp cho lợn và gia cầm, gia súc nhai lại.
Thức ăn giàu protein là các loại thức ăn có hàm lượng protein thô trên 20%, xơ thô dưới 18%. Phù hợp với hầu hết các nhóm vật nuôi.
Luyện tập 2: Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn tinh trong Bảng 9.1
Nhóm | Tên thức ăn | Vật chất khô | Protein thô | Lipid | Xơ thô | Khoáng tổng số | Ca | P |
Thức ăn giàu năng lượng | Hạt gạo tẻ | 87,29 | 8,38 | 1,50 | 0,60 | 1,00 | 0,11 | 0,20 |
Cám gạo tẻ xát máy loại 1 | 87,58 | 13,00 | 12,03 | 7,77 | 8,37 | 0,17 | 1,65 | |
Cám ngô | 84,60 | 9,80 | 5,10 | 2,20 | 2,40 | 0,06 | 0,44 | |
Củ khoai lang | 26,20 | 0,90 | 0,50 | 0,89 | 0,50 | 0,08 | 0,04 | |
Thức ăn giàu protein | Bột cá con nghiền | 86,00 | 48,91 | 4,51 | 1,29 | 25,26 | - | - |
Bột thịt xương Úc | 94,97 | 47,66 | 15,93 | 4,68 | 23,13 | 7,20 | 2,65 | |
Hạt đỗ tương | 88,49 | 37,02 | 16,30 | 6,39 | 4,91 | 0,29 | 0,56 | |
Khô dầu đỗ tương ép máy | 84,45 | 42,57 | 7,40 | 5,86 | 5,97 | 0,26 | 0,67 | |
Nấm men bia khô | 89,10 | 44,50 | 1,20 | 1,30 | 7,60 | 0,13 | 1,56 |
Bảng 9.1. Thành phần dinh dưỡng của một số loại thức ăn tinh (%)
Gợi ý đáp án
Thành phần dinh dưỡng của hạt gạo tẻ bao gồm vật chất khô 87,29%, protein thô 8,38%, lipid 1,5%, xơ thô 0,60%, khoáng tổng số 1%, Ca 0,11%, P 0,2%.
Hạt gạo tẻ cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể và có nhiều vai trò quan trọng như sau:
Cung cấp năng lượng: Hạt gạo tẻ là một nguồn thực phẩm giàu carbohydrate, chính vì thế nó là một nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho cơ thể. Carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của các tế bào và các hoạt động hàng ngày của cơ thể.
Cung cấp protein: Hạt gạo tẻ cung cấp một lượng protein cần thiết cho cơ thể. Protein là một thành phần cấu trúc của các tế bào và cơ bắp và cũng tham gia vào các quá trình sinh hóa quan trọng trong cơ thể.
Cung cấp khoáng chất: Hạt gạo tẻ cung cấp các loại khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của cơ thể, bao gồm canxi và photpho.
Câu hỏi 2: Thức ăn thô, xanh gồm những loại nào? Hãy giải thích thành phần dinh dưỡng của chúng. Thức ăn thô, xanh phù hợp với những loài vật nuôi nào?
Gợi ý đáp án
Thức ăn thô, xanh gồm:
Thức ăn xanh: chứa nhiều nước (80 - 90%), nhiều chất xơ, giàu vitamin (carotene, vitamin nhóm B,...); hàm lượng dinh dưỡng thấp, dễ tiêu hóa, có tính ngon miệng cao.
Thức ăn ủ chua: cung cấp protein, lipid, tinh bột, xơ, khoáng, vitamin và nước cho vật nuôi.
Thức ăn thô khô và xác vỏ: tỉ lệ xơ thô trên 18%, ít dinh dưỡng, mật độ năng lượng thấp
Thức ăn thô, xanh được sử dụng cho nhiều loại vật nuôi như trâu, bò, lợn, gà,...
Luyện tập 3: Hãy nêu thành phần dinh dưỡng và vai trò của một số thức ăn thô, xanh trong Bảng 9.2
Gợi ý đáp án
Thành phần dinh dưỡng của cây ngô non: vật chất khô 13,1%, protein 1,4%, lipid 0,4%, xơ thô 3,4%, khoáng tổng số 1,2%, Ca 0,08%, P 0,03%.
Cây ngô non chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Khi sử dụng làm thức ăn cho động vật, ngô non cung cấp đầy đủ các dinh dưỡng cần thiết để tăng trưởng và phát triển của động vật. Ngoài ra, ngô non là một loại cây trồng khá dễ trồng và có thể thu hoạch nhanh chóng. Sử dụng ngô non làm thức ăn cho động vật có thể giảm thiểu chi phí cho chăn nuôi.
Câu hỏi 3: Hãy nêu vai trò của thức ăn bổ sung và phụ gia đối với vật nuôi.
Luyện tập 4: Khi nào cần sử dung thức ăn bổ sung cho vật nuôi?
Câu hỏi 4: Thức ăn hỗn hợp cung cấp cho vật nuôi những chất dinh dưỡng nào? Hãy nêu vai trò của loại thức ăn này.
Luyện tập 5: Hãy nêu thành phần dinh dưỡng của thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh trong bảng 9.3. Hãy phân biệt thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh và thức ăn đậm đặc.
Vận dụng 1: Địa phương em có những loại thức ăn chăn nuôi nào?
Vận dụng 2: Hãy nêu các loại thức ăn cho lợn, gà và trâu bò tại địa phương em.