8H2SO4 | + | 2KMnO4 | + | 10FeSO4 | ⟶ | 5Fe2(SO4)3 | + | 8H2O | + | 2MnSO4 | + | K2SO4 | |
dung dịch | dung dịch | dung dịch | dd | lỏng | rắn | rắn | |||||||
không màu | đỏ tím | lục nhạt | không màu | trắng | |||||||||
2H2SO4 | + | O2 | + | 4FeSO4 | ⟶ | 2Fe2(SO4)3 | + | 2H2O | |
dung dịch | khí | dung dịch | dung dịch | lỏng | |||||
không màu | không màu | trong suốt | vàng nâu | không màu | |||||
Mg | + | FeSO4 | ⟶ | Fe | + | MgSO4 | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
trắng | trắng xanh | trắng | |||||
2NaOH | + | FeSO4 | ⟶ | Na2SO4 | + | Fe(OH)2 | |
dd | dd | rắn | kt | ||||
trong suốt | trắng | trắng xanh | |||||
H2 | + | 2K | ⟶ | 2KH | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | trắng bạc | ||||
3H2 | + | N2 | ⇌ | 2NH3 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu,mùi khai | |||
H2 | + | 2Na | ⟶ | 2NaH | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | trắng bạc | không màu hoặc xám | |||
2H2 | + | O2 | ⟶ | 2H2O | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
2H2O | + | 5S | ⟶ | 4H2S | + | SO2 | |
lỏng | rắn | khí | khí | ||||
không màu | vàng chanh | không màu,mùi trứng thối | không màu,mùi hắc | ||||
2H2 | + | SO2 | ⟶ | 2H2O | + | S | |
khí | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu,mùi hắc | không màu | vàng chanh | ||||
2H2O | ⟶ | 2H2 | + | O2 | |
lỏng | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
2H2O | + | 5HNO3 | + | 3P | ⟶ | 5NO | + | 3H3PO4 | |
lỏng | dung dịch | bột | khí | dd | |||||
không màu | không màu | trắng hoặc đỏ | không màu | không màu | |||||
H2O | + | K2O | ⟶ | 2KOH | |
lỏng | dd | dd | |||
không màu | |||||
H2O | + | 2KI | + | O3 | ⟶ | I2 | + | 2KOH | + | O2 | |
lỏng | rắn | khí | rắn | dd | khí | ||||||
không màu | trắng | xanh nhạt | đen tím | không màu | |||||||
2H2O | + | 2KMnO4 | + | 5SO2 | ⟶ | 2H2SO4 | + | 2MnSO4 | + | K2SO4 | |
lỏng | dung dịch | khí | dd | dd | rắn | ||||||
không màu | tím | không màu,mùi sốc | không màu | trắng | |||||||
H2O | + | 2KOH | + | Si | ⟶ | H2 | + | K2SiO3 | |
lỏng | dung dịch | rắn | khí | rắn | |||||
không màu | xám sẫm | không màu | |||||||
H2O | + | N2O5 | ⟶ | 2HNO3 | |
lỏng | k | dung dịch | |||
không màu | không màu | không màu | |||
H2O | + | Na2O | ⟶ | 2NaOH | |
lỏng | rắn | dd | |||
không màu | trắng | ||||
2H2O | + | Na2SiO3 | ⟶ | 2NaOH | + | H2SiO3 | |
2H2O | + | 2NaCl | ⟶ | Cl2 | + | H2 | + | 2NaOH | |
lỏng | dd | khí | khí | dd | |||||
không màu | trắng | vàng lục | không màu | ||||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK