NaOH | + | C6H5COOCH3 | ⟶ | CH3OH | + | C6H5COONa | |
lỏng | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | trắng | không màu | trắng | ||||
NaOH | + | HCOONH3CH2CH3 | ⟶ | H2O | + | HCOONa | + | CH3CH2NH2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | không màu | trắng | không màu | ||||||
Al | + | Fe2(SO4)3 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | FeSO4 | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
trắng xám | trắng xanh | trắng xám | trắng hơi xanh | ||||
Ca | + | H2SO4 | ⟶ | H2 | + | CaSO4 | |
rắn | dung dịch | khí | rắn | ||||
trắng | không màu | không màu | trắng | ||||
2NaOH | + | (CH3NH3)2CO3 | ⟶ | 2H2O | + | Na2CO3 | + | 2CH3NH2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | trắng | không màu | trắng | không màu | |||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK