6HNO3 | + | S | ⟶ | 2H2O | + | H2SO4 | + | 6NO2 | |
dd đậm đặc | rắn | lỏng | dd | khí | |||||
không màu | vàng | không màu | không màu | nâu đỏ | |||||
10HNO3 | + | 4Zn | ⟶ | 3H2O | + | NH4NO3 | + | 4Zn(NO3)2 | |
dd | rắn | lỏng | rắn | ||||||
không màu | ánh kim bạc xám | không màu | trắng | ||||||
5KClO3 | + | 6P | ⟶ | 5KCl | + | 3P2O5 | |
2KNO3 | ⟶ | 2KNO2 | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu | |||
3Mg | + | N2 | ⟶ | Mg3N2 | |
rắn | khí | rắn | |||
ánh kim xám | không màu | ||||
2Mg | + | Si | ⟶ | Mg2Si | |
rắn | rắn | ||||
trắng bạc | xám hoặc nâu | rắn | |||
2Mg | + | SiO2 | ⟶ | Si | + | 2MgO | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
MgCO3 | ⟶ | MgO | + | CO2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu | |||
N2 | + | O2 | ⇌ | 2NO | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
2NaHCO3 | ⟶ | H2O | + | Na2CO3 | + | CO2 | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
trắng | không màu | trắng | không màu | ||||
NaHCO3 | + | NaOH | ⟶ | H2O | + | Na2CO3 | |
dd | dd | lỏng | dd | ||||
trắng | không màu | trắng | |||||
2NaOH | + | SiO2 | ⟶ | H2O | + | Na2SiO3 | |
rắn | rắn | khí | rắn | ||||
4NH3 | + | 3O2 | ⟶ | 6H2O | + | 2N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi khai | không màu | không màu | không màu | ||||
4NH3 | + | 5O2 | ⟶ | 6H2O | + | 4NO | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu | ||||
NH4Cl | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
rắn | khí | khí | |||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | |||
NaNO2 | + | NH4Cl | ⟶ | 2H2O | + | N2 | + | NaCl | |
rắn | lỏng | khí | rắn | ||||||
trắng | trắng | không màu | không màu | trắng | |||||
NH4HCO3 | ⟶ | H2O | + | NH3 | + | CO2 | |
rắn | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu,mùi khai | không màu | |||||
NH4NO2 | ⟶ | 2H2O | + | N2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
NH4NO3 | ⟶ | 2H2O | + | N2O | |
rắn | lỏng | khí | |||
trắng | không màu | không màu | |||
2NO | + | O2 | ⟶ | 2NO2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | nâu đỏ | |||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK