C | + | ZnO | ⟶ | CO | + | Zn | |
rắn | rắn | khí | rắn | ||||
đen | trắng | không màu | trắng xám | ||||
Cl2 | + | Zn | ⟶ | ZnCl2 | |
khí | rắn | rắn | |||
vàng lục | trắng xanh | ||||
FeCl2 | + | Zn | ⟶ | Fe | + | ZnCl2 | |
dung dịch | rắn | rắn | dd | ||||
lục nhạt | trắng xám | trắng xanh | trắng | ||||
Zn | + | FeCl3 | ⟶ | FeCl2 | + | ZnCl2 | |
rắn | dung dịch | dung dịch | dd | ||||
trắng bạc | vàng nâu | lục nhạt | trắng | ||||
Copyright © 2021 HOCTAPSGK