(NH4)2CO3 | + | 2NaHSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | H2O | + | Na2SO4 | + | CO2 | |
(NH4)2CO3 | + | 2KOH | ⟶ | 2H2O | + | K2CO3 | + | 2NH3 | |
(NH4)2CO3 | + | Ca(H2PO4)2 | ⟶ | CaCO3 | + | 2NH4H2PO4 | |
2AgNO3 | + | H2O | + | 4NH3 | + | HCOOH | ⟶ | (NH4)2CO3 | + | 2Ag | + | 2NH4NO3 | |
rắn | lỏng | khí | lỏng | kt | khí | ||||||||
trắng | không màu | không màu | không màu | trắng | không màu | ||||||||
(NH2)2CO | + | H2O | ⟶ | (NH4)2CO3 | |
(NH4)2CO3 | + | Ba(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | 2NH3 | + | BaCO3 | |
khí | dd | lỏng | khí | kt | |||||
không màu | không màu,mùi khai | trắng | |||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAPSGK