Ca(H2PO4)2 | + | Ca(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | 2CaHPO4 | |
rắn | dd | lỏng | rắn | ||||
không màu | |||||||
Ca(OH)2 | + | 2H3PO4 | ⟶ | Ca(H2PO4)2 | + | 2H2O | |
rắn bột | rắn | bột | lỏng | ||||
không màu màu trắng | không màu | xám trắng hoặc sẫm | không màu | ||||
Ca3(PO4)2 | + | 2H2SO4 | ⟶ | Ca(H2PO4)2 | + | 2CaSO4 | |
rắn | dd đậm đặc | kt | |||||
trắng | trắng | ||||||
Ca3(PO4)2 | + | 4H3PO4 | ⟶ | 3Ca(H2PO4)2 | |
Copyright © 2021 HOCTAPSGK