(NH4)2S | + | CuSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | CuS | |
rắn | dung dịch | rắn | rắn | ||||
trắng | xanh lam | đen | |||||
(NH4)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2NH3 | |
rắn | dd | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
(NH4)2SO4 | + | Ba(OH)2 | ⟶ | H2O | + | 2NH3 | + | BaSO4 | |
rắn | rắn | lỏng | khí | kt | |||||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng | ||||||
(NH4)2SO4 | + | 2KOH | ⟶ | 2H2O | + | 2NH3 | + | K2SO4 | |
Copyright © 2021 HOCTAPSGK