Ai bt lm bài này , giải giúp mik vs ạ . Mik đag cần lắm
1. You may have an allergy, so you should be careful with what you eat and drink.
"Bạn có thể bị dị ứng, vì vậy bạn nên cẩn thận với những gì mình ăn và uống."
2. Tom has a temperature and a sore throat.
"Tom bị sốt và đau họng."
3. I want to buy another car, but I have no money.
"Tôi muốn mua chiếc xe khác, nhưng tôi không có tiền."
4. It's raining, so I will stay at home and sleep.
"Trời đang mưa vì vậy tôi sẽ ở nhà và ngủ."
5. I pass the test, so my parents took me to the cinema.
"Tôi đã vượt qua kỳ thi nên bố mẹ đã đưa tôi đi xem phim.
6. I feel sleepy, however, I must finish the report.
"Tôi cảm thấy buồn ngủ, tuy nhiên, tôi phải hoàn thành bài báo cáo."
7. His shoes are worn, for he has no socks.
"Giày của anh ấy đã mòn bởi vì anh ấy không đi tất."
8. I wanted to buy a set of Lego, so I started to save my money.
"Tôi muốn mua một bộ Lego, vì vậy tôi bắt đầu tiết kiệm tiền."
9. I enjoy visiting many different countries, but I wouldn't want to live overseas.
"Tôi thích đến thăm nhiều quốc gia khác nhau, nhưng tôi không muốn sống ở nước ngoài."
10. I couldn't go to your party, for I was tired.
"Tôi không thể đến dự tiệc của bạn vì tôi mệt."
11. Everybody hates her athough she has a good look.
"Mọi người đều ghét cô ấy mặc dù cô ấy có ngoại hình ưa nhìn."
12. I don't want to buy a new computer although I have enough money.
"Tôi không muốn mua máy tính mới mặc dù tôi có đủ tiền."
---------------
Mệnh đề tương phản:
- S + V, but + S + V: nhưng
Mệnh đề nhượng bộ:
- S + V + although/though/even though + S + V: mặc dù
= S + V, however, S + V: tuy nhiên
Mệnh đề chỉ kết quả:
- S + V, so + S + V: vì vậy
Mệnh đề chỉ nguyên nhân:
- S + V, for + S + V: bởi vì
1. You may have an allergy, so be careful with what you eat and drink.
-> so: vì vậy, dùng để nói một kquả/ảnh hưởng của một hđộng/sviệc đc nhắc đến trc đó
- kqua/anhhuong là vế câu 2, sviec/hdong là vế câu 1
- chuyển so vào kế kq/ah, giữa vế 1 và vế 2, bỏ dấu chấm thay bằng dấu phẩy.
2. Tom has a temperature and a sore throat.
-> hai vế trùng nhau nên chỉ lấy S vad V của vế đàu và lấy tân ngữ của hai về liên kết bằng từ "and"
3. I want to buy other car, but I have no money.
-> hai vế câu đối lập nên đặt từ "but: nhưng" giữa hai vế câu thay đấu . bằng dấu ,
4. It’s raining so I will stay at home and sleep.
-> tương tự câu 1
5. I pass the test; therefore, my parents took me to the cinema.
-> therefore: bởi vậy, cho nên. đứng giữa câu và giữa hai dấu phẩy.
- tương tự so nhưng khác dấu.
6. I feel sleepy; however, I must finish the report.
-> however: tuy nhiên, diễn tả sự đối lập, đứng giữa hai vế câu.
7. His shoes are worn, for he has no socks.
-> for: vì. vves 2 giải thích hành động sự vc xảy ra ở vế1 nên ta đặt for sau dấu phẩy và giữa hai vế câu.
8. I wanted to buy a set of Lego so I started to save my money.
-> tương tự câu 1
9. I enjoy visiting many different countries, yet I wouldn’t want to live overseas.
-> yet: nhưng, diễn tả hai vế đối lập.
10. I couldn’t go to your party, for I was tired.
-> tương tự câu 7
tham khảo nha bạn
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK