Write the words next to the definitions.
1. expand
`->` expand (v): mở ra, nở ra, phồng ra
2. upbringing
`->` upbringing (n): sự giáo dục
3. magnificent
`->` magnificent (adj): nguy nga, tráng lệ
4. colleague
`->` collegue (n): đồng nghiệp
5. privacy
`->` privacy (n) sự riêng tư
1 expand
- expand (v): mở rộng
-> Là tăng về kích thước, số lượng,...
2 upbringing
- upbringing (n): nuôi dưỡng
-> Là cách bạn được đối xử và giáo dục khi còn nhỏ, đặc biệt bởi cha mẹ.
3 magnificent
- magnificent (adj): tráng lệ
-> Là rất đẹp, rất tốt, rất ấn tượng.
4 colleague
- colleague (n): đồng nghiệp
-> Là người bạn làm việc cùng.
5 privacy
- privacy (n): sự riêng tư
-> Là trạng thái cô đơn, hoặc quyền giữ bí mật các vấn đề cá nhân và mối quan hệ của mình.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK