chọn từ ngược nghĩa với từ gạch chân
Cách làm: xác định nghĩa các từ và chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân.
Lưu ý: Vì nó khá rõ nên tớ chỉ dịch nghĩa đ/a đúng thôi nha.
------------------
5. D. widen
Vì: Prolong: Kéo dài >< Widen: Rộng ra. ( Wide : chiều rộng )
6. A. huge
Vì: Tiny: Nhỏ >< Huge: lớn.
7. B. lose
Vì: Gain: nhận được hoặc tăng thêm; lose: giảm đi và maintain: duy trì, giữ cân bằng.
8. D. particularly
Vì: In general: nói chung >< particularly: cụ thể
9. D. upset
Vì: ill: bị bệnh, ốm; down: nó là đi xuống, b cũng hiểu nghĩa r đó và upset: buồn bã.
10. A. as pale as a ghost
Nchung đây là câu tục ngữ nên tớ kbt giải thích sao ạ.
----------------
Không hiểu gì hỏi lại tớ nha
#YunagzOwO
Chúc bạn học tốt !
5 C
- lengthen = prolong: kéo dài
>< shorten: rút ngắn
6 A
- tiny = small: nhỏ
>< huge: lớn
7 B
- put on = gain: tăng
>< lose: giảm, mất
8 D
- generally >< particularly: rộng rãi >< cụ thể
9 B
- healthy >< ill: khoẻ >< ốm, yếu
10 D
- under the weather >< in the pink: không khoẻ >< khoẻ
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK