chọn đáp án có từ đồng nghĩa với từ gạch chân
9. A
- recover from something = get over something/someone: vượt qua, khỏe lại.
Ngoài ra:
- give off: tỏa ra... (mùi)
- give up: bỏ cuộc
- go over: làm lại, kiểm tra kỹ lưỡng
10. C
- frequently = regularly (adv): thường xuyên
Ngoài ra:
- rarely (adv): hiếm khi
- daily: hằng ngày
- immediately: ngay lập tức
11. D
- life expectancy = longevity: tuổi thọ
Ngoài ra:
- health (noun): sức khỏe.
- protection: sự bảo vệ
- length: chiều dài
12. A
- treatment = cure: sự chữa trị
Ngoài ra:
- problem: vấn đề
- method: phương pháp
- symptom: triệu chứng
13. B
- examine = check: kiểm tra
Ngoài ra:
- treat: chữa trị
- operate: giải phẫu
- diagnose: chẩn đoán
14. C
- pay attention to something/someone = concentrate on V-ing/something/someone: tập trung vào...
Ngoài ra:
- take note of: ghi chép
- take advantadge of: lợi dụng/trục lợi
- make use of: tận dụng điều gì...
9. A
- recover from = get over: vượt qua
10. C
- frequently = regular: thường xuyên
11. D
- life expectancy = longevity: tuổi thọ
12. A
- treatment = cure: sự chữa trị
13. B
- examine = check: kiểm tra
14. C
- pay attention to = concentrat on: tập trung vào
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, chúng ta sẽ có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi khác nhau. Ngôi trường mới, xa nhà hơn, mở ra một thế giới mới với nhiều điều thú vị. Hãy mở lòng đón nhận và tận hưởng những trải nghiệm mới!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK