Trang chủ Tiếng Anh Lớp 11 long and healthy life Soulary: Words and phrases related to...

long and healthy life Soulary: Words and phrases related to health and fitness 1. Complete the sentences with the words given. muscles life expectancy diet

Câu hỏi :

giúp tui bài 1 (có dịch càng tốt nha)

image

long and healthy life Soulary: Words and phrases related to health and fitness 1. Complete the sentences with the words given. muscles life expectancy diet

Lời giải 1 :

1.Từ "diet" (chế độ ăn uống) phù hợp vì nó nói về việc cung cấp một chế độ ăn uống cân bằng

The instructions give a balanced diet,and protect against infections

(Các hướng dẫn cung cấp một chế độ ăn uống cân bằng và bảo vệ chống lại các nhiễm trùng)

2.Từ "fit"(khỏe mạnh) phù hợp vì nó nói về việc chạy 

You must be very fit if you do so much running

( Bạn phải rất khỏe mạnh nếu bạn chạy nhiều như vậy)
3.Từ "muscles" (cơ bắp) phù hợp vì nó nói về việc tăng cường cơ bắp

Regular exercise will help to strengthen your muscles

(Tập thể dục đều đặn sẽ giúp tăng cường cơ bắp của bạn)

4.Từ "active" (tích cực) phù hợp vì nó nói về sự tham gia tích cực của người già

We focus on the importance of active participation by elderly people in the life of the community

( Chúng tôi tập trung vào tầm quan trọng của sự tham gia tích cực của người cao tuổi trong cuộc sống cộng đồng)

5.Từ" life expectancy" (tuổi thọ) phù hợp vì nó nói về sự cải thiện tuổi thọ

Life expectancy for both men and women has improved greatly in the past 20 years

(Tuổi thọ của cả nam và nữ đã cải thiện đáng kể trong 20 năm qua)

6.Từ "strength" (sức mạnh) phù hợp vì nó nói về yêu cầu sức mạnh thể chất

Some of the tasks required considerable physical strength

(Một số công việc yêu cầu sức mạnh thể chất đáng kể)

7.Từ "treatment" (điều trị) phù hợp vì nó nói về tiến bộ trong điều trị ung thư

There have been great advances in the treatment of cancer

(Đã có những tiến bộ lớn trong việc điều trị ung thư)

8.Từ "lifestyle" (lối sống) phù hợp vì nó nói về việc thay đổi lối sống lành mạnh hơn

You can change your eating habits and lead a healthier lifestyle

(Bạn có thể thay đổi thói quen ăn uống và sống một lối sống lành mạnh hơn)

9.Từ "repetitive" (lặp đi lặp lại) phù hợp vì nó nói về các công việc lặp đi lặp lại.

Computers are now being brought into this career to perform repetitive tasks

(Máy tính hiện đang được đưa vào nghề này để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại)

10.Từ "cut down" (giảm bớt) phù hợp vì nó nói về việc giảm bớt uống rượu

The doctor told him to cut down on his drinking

(Bác sĩ bảo anh ta giảm bớt việc uống rượu)

11.Từ "develop" (phát triển) phù hợp vì nó nói về việc phát triển bệnh ung thư gan

⇒Some alcoholics develop liver cancer when they drink heavily.

 (Một số người nghiện rượu phát triển bệnh ung thư gan khi họ uống nhiều)

12. Từ "avoid" (tránh) phù hợp vì nó nói về việc tránh một số loại thực phẩm.

⇒Pregnant women should avoid certain foods such as raw eggs.

( Phụ nữ mang thai nên tránh một số loại thực phẩm như trứng sống)

 

Bạn có biết?

Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!

Nguồn :

Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự lớp 11

Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!

Nguồn :

sưu tập

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK