$\text{Câu 1:}$ Cơ hoành là cơ nằm ngang ở giữa cơ thể, nằm giữa khoang ngực và khoang bụng. Cơ này giúp ngăn cách hai khoang này và giữ cho các nội tạng trong khoang ngực và khoang bụng không bị xê dịch.
`=>` $\text{Chọn C}$
$\text{Câu 2:}$ `text{Chọn B}`
$\text{Câu 3:}$ Hệ vận động ở người có cấu tạo gồm: Bộ xương và hệ cơ
`=>` $\text{Chọn C}$
$\text{Câu 4:}$ $\text{Chọn B}$
$\text{Câu 5:}$ Bộ xương có vai trò quan trọng trong cơ thể con người. Nó có `3` vai trò chính:
`@` Nâng đỡ cơ thể: Bộ xương tạo nên khung xương, giúp cơ thể con người có hình dạng và kích thước cổ định. Nó giữ cho cơ thể không bị biến dạng và giúp duy trì sự ổn định của cơ thể.
`@` Bảo vệ các cơ quan: Bộ xương bao quanh và bảo vệ các cơ quan quan trọng bên trong cơ thể. Ví dụ, xương sọ bảo vệ não, xương ngực bảo vệ tim và phổi, xương chậu bảo vệ các cơ quan sinh dục và tiêu hóa.
`@` Giúp cơ thể vận động: Bộ xương kết hợp với các cơ và khớp để tạo ra chuyển động. Các cơ bắp gắn vào xương và khi co bóp, chúng tạo ra sức kéo và đẩy lên xương, từ đó tạo ra chuyển động của cơ thể
`=>` $\text{Chọn D }$
$\text{Câu 6:}$ $\text{Chọn D}$
$\text{Câu 7:}$ $\text{Chọn D}$
$\text{Câu 8:}$ Xương có hai tính chất cơ bản là bền chắc và mềm dẻo. Tính chất bền chắc của xương giúp nó chịu được lực tác động mạnh mẽ mà không bị vỡ hoặc biến dạng. Tính chất mềm dẻo của xương cho phép nó uốn cong và co giãn một cách nhất định để giảm thiểu sự tổn thương khi chịu lực.
`=>` $\text{Chọn B}$
$\text{Câu 9:}$ Trong cử động gập cánh tay, các cơ ở hai bên cánh tay sẽ co và duỗi đối kháng. Khi gặp cánh tay, các cơ gặp cánh tay sẽ co lại và các cơ duỗi cánh tay sẽ duỗi đối kháng với cơ gặp cánh tay. Điều này giúp tạo ra sự cân bằng và đồng bộ trong cử động của cánh tay.
`=>` $\text{Chọn C}$
$\text{Câu 10:}$Xương được cấu tạo từ chất hữu cơ gọi là cốt giao và chất khoáng. Tỉ lệ chất cốt giao thay đổi theo tuổi.
`=>` $\text{Chọn D}$
$\text{Câu 11:}$ $\text{Chọn B}$
$\text{Câu 12:}$ Sự tiêu hóa thức ăn là quá trình biến đổi thức ăn thành các chất dinh dưỡng, cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng qua thành ruột và thải bỏ các chất thừa không hấp thụ được.
`=>` $\text{Chọn D}$
$\text{Câu 13:}$ Để cải thiện tình trạng táo bón, có thể áp dụng các biện pháp sau:
`@` Ăn nhiều rau xanh: Rau xanh chứa nhiều chất xơ, giúp tăng cường chuyển hóa thức ăn và tạo ra phân mềm hơn.
`@` Hạn chế thức ăn chứa nhiều tinh bột và protein: Thức ăn chứa nhiều tinh bột và protein có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và gây táo bón. Việc hạn chế thức ăn này sẽ giúp giảm tình trạng táo bón.
`@` Uống nhiều nước: Uống đủ nước hàng ngày giúp duy trì độ ẩm trong ruột, làm mềm phân và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa.
`=>` $\text{Chọn D}$
$\text{Câu 14:}$ Quá trình tiêu hoá được thực hiện bởi hoạt động của cả các cơ quan trong ống tiêu hoá và các tuyến tiêu hoá. Các cơ quan trong ống tiêu hoá bao gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già và hậu môn. Các tuyến tiêu hoá bao gồm tuyến nước bọt, tuyến nước bọt dạ dày, tuyến nước bọt ruột non và tuyến nước bọt ruột già. Các cơ quan và tuyến này cùng hoạt động để tiến hành quá trình tiêu hoá thức ăn, bao gồm cơ chế nhai, tiếp thu chất dinh dưỡng, tiêu hóa và hấp thụ chất thải.
`=>` $\text{Chọn D}$
$\text{Câu 15:}$ Trong ống tiêu hoá ở người, vai trò hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu thuộc về ruột non. Ruột non là phần cuối cùng của hệ tiêu hoá, nơi chất thức ăn đã được tiêu hóa hoàn toàn và chuyển thành chất lỏng. Trên bề mặt ruột non có những hàng hàng triệu mao tử nhỏ gọi là lông ruột, giúp tăng diện tích hấp thụ chất dinh dưỡng. Các chất dinh dưỡng như đường, muối, vitamin và một số loại axit amin được hấp thụ qua lông ruột và đi vào máu để cung cấp năng lượng và các chất cần thiết cho cơ thể.
`=>` $\text{Chọn C}$
1. C (cơ hoành)
2. B (hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ bài tiết)
3. C (bộ xương và hệ cơ)
4. B (cơ thể thiếu Ca và P)
5. D (cả AB và C)
6. D (tất cả các ý trên)
7. A (không được nắn bóp bừa bãi, dùng nẹp bang cố định chỗ gãy)
8. B (đàn hồi và rắn chắc)
9. B (cùng co)
10. D (Chất hữu cơ (cốt giao) và chất vô cơ (muối khoáng) có tỉ lệ chất cốt giao thay đổi theo độ tuổi)
11. D (Ruột già)
12. D (Cả A,B và C)
13. D (1,2,3)
14. D (Các cơ quan trong ống tiêu hóa và các tuyến tiêu hóa)
15. C (Ruột non)
Sinh học là môn khoa học nghiên cứu về thế giới sinh vật. Nó là một nhánh của khoa học tự nhiên, tập trung nghiên cứu các cá thể sống, mối quan hệ giữa chúng với nhau và với môi trường. Nó miêu tả những đặc điểm và tập tính của sinh vật, cách thức các cá thể và loài tồn tại, nguồn gốc, sự tiến hóa và phân bổ của chúng. Hãy khám phá và hiểu biết sâu sắc về sự sống xung quanh chúng ta!
Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần và sang năm lại là năm cuối cấp, áp lực lớn dần. Hãy chú ý đến sức khỏe, cân bằng giữa học và nghỉ ngơi để đạt hiệu quả tốt nhất!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK