`24.` `D`
`-` Ta có: Abundant (adj): Phong phú, dư thừa >< Scarce (adj): Khan hiếm.
`-` Xét các đáp án khác:
`+` Đáp án `A.` plentiful (adj): phong phú, dồi dào.
`+` Đáp án `B.` lavish (adj): xa hoa, quá nhiều.
`+` Đáp án `C.` bountiful (adj): phong phú, dồi dào.
`+` Đáp án `D.` scarce (adj): khan hiếm, thiếu, khó tìm.
`25.` `C`
`-` Ta có: Kept out of: Không cho phép/Tránh/ Ngăn chặn ai đó vào/tham gia gì đó ... >< Allowed to enter: Cho phép/Chấp nhận ai đó đi vào trong/tham gia gì đó ...
`-` Xét các đáp án khác:
`+` Đáp án `A.` prevented from entering: ngăn cản việc đi vào trong ... `->` Đồng nghĩa
`+` Đáp án `B.` prevented from destroying: ngăn cản/ngăn chặn việc phá hủy ... `->` Không hợp nghĩa
`+` Đáp án `D.` allowed to take photos: cho phép chụp ảnh ... `->` Không hợp nghĩa
`24,` D
`-` abundant (adj): phong phú >< scarce (adj): khan hiếm
`+` Các nghĩa của các từ còn lại:
`-` plentiful (adj): dồi dào
`-` lavish (adj): xa hoa
`-` bountiful (adj): phong phú, rộng rãi.
`25,` C
`-` kept out of (v): bị ngăn cách khỏi.. >< allowed to enter (v): được phép vào..
`+` Các nghĩa của các từ còn lại:
`-` prevented from entering (v): bị ngăn cản khỏi việc vào.
`-` prevented from destroying (v): bị ngăn chặn khỏi việc phá hủy.
`-` allowed to take photos (v): được phép chụp ảnh.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng tương lai và học đại học có thể gây hoang mang, nhưng hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK