1. They had to leave early; otherwise, tge children would have been up too late
--> if
2. Wearing warm clothes keeps you from getting cold
--> if
`1.` If they hadn't left early, the children would have been up to late.
`-` Câu ngữ cảnh dùng thì QKĐ `->` Dùng câu điều kiện loại `3`
`-` Câu điều kiện loại `3`:
If + S + had + Vpp, S + would + have + Vpp
`->` Diễn tả một giả thiết không có thật, trái với thực tế ở quá khứ
`-` CT: Dùng 'otherwise' ở quá khứ:
otherwise, S + would + have + Vpp: nếu không thì, `...`
`2.` If you wear warm clothes, you will not get cold.
`-` Câu điều kiện loại `1`:
If + S + V (s/es), S + will/can/may + V-inf
`->` Diễn tả một điều có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai
`-` keep sb/sth from doing sth/sth: giữ ai đó/cái gì không làm điều gì đó
`color{pink}{Vanie}`
`1`.
`->` If they had not left early, the children would have been up too late.
`+` Câu điều kiện loại `3` :
`@` If + S + had + Vpp, S + would + have + Vpp
`->` câu điều kiện không có thực trong quá khứ
`2`.
`->` If you wear warm clothes, you won't get cold.
`+` Câu điều kiện loại `1`:
`@` If + HTĐ (S + V-s/es), S + will/can/may/... + V(bare)
`->` câu được sử dụng khi muốn diễn tả một sự việc, hành động nào đó có thể xảy ra ở hoặc trong tương lai thông qua một điều kiện cụ thể
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 12 - Năm cuối ở cấp trung học phổ thông, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh, trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kỳ vọng của người thân xung quanh. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng nề. Hãy tin vào bản thân, mình sẽ làm được và tương lai mới đang chờ đợi chúng ta!
Copyright © 2021 HOCTAPSGK