Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Tiếng anh Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Từ vựng có đáp án !!

Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Từ vựng có đáp án !!

Câu hỏi 1 :

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống 

A. on

B. for

C. from

D.in

Câu hỏi 2 :

Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân trong câu sau: 

A. awareness

B. preservation

C. support      

D. impact

Câu hỏi 3 :

Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân trong câu dưới đây:  

A. contamination

B. energy

C. extinction

D. development

Câu hỏi 4 :

Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu sau đây: 

A. reserve 

B. generation 

C. natural environment 

D.diversity 

Câu hỏi 5 :

Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu dưới đây: 

A. disappeared

B. increased   

C. threatened

D. reduced 

Câu hỏi 6 :

Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu dưới đây: 

A. destroy

B. drain

C. endanger

D. discover

Câu hỏi 7 :

Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu dưới đây: 

A. raise

B. produce

C. supply

D. reserve

Câu hỏi 8 :

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 

A. agencies

B. reserves

C. awareness  

D. challenges 

Câu hỏi 9 :

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 

A. Biodiversity

B. Conservation

C. Globe

D.Individual 

Câu hỏi 10 :

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong câu sau đây: 

A. endangered

B. deforested

C. contaminated

D.polluted

Câu hỏi 11 :

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong câu sau đây: 

A. efforts

B. laws

C. results

D. reserves

Câu hỏi 12 :

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong câu sau đây: 

A. wildlife

B. commerce

C. reserve

D.generation

Câu hỏi 13 :

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ tróng trong câu sau đây: 

A. resources    

B. sources   

C. sorts    

D. origins

Câu hỏi 14 :

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống trong câu sau đây: 

A. force     

B. influence    

C. action    

D. effect

Câu hỏi 15 :

Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống: 

A. Biology

B. Biological

C. Biologist

D. Biologically

Câu hỏi 16 :

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 

A. dangerous

B. endanger

C. endangered

D. endangerment

Câu hỏi 17 :

Chọn từ thích hợp điền vào chố trống: 

A. protect

B. protection

C. protective  

D. protector

Câu hỏi 18 :

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:  

A. endanger    

B. danger    

C. dangerous  

D. dangerously

Câu hỏi 19 :

Choose the correct answer:  

A. pollutes

B. pollutants

C. pollutions

D. polluters

Câu hỏi 20 :

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:  

A. exploit

B. exploitable

C. exploitation

D. exploitative

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK