A. không thay đổi
B. giảm 2,5 lần
C. tăng 2,5 lần
D. tăng gấp đôi.
A. Trọng lực sinh công âm.
B. Lực kéo của động cơ sinh công âm.
C. Lực ma sát sinh công dương.
D. phản lực của mặt đường lên ô tô sinh công dương
A. 20 lít
B. 10 lít
C. 5 lít
D. 15 lít
A. 0,2m
B. 1m
C. 0,5m
D. 0,32m
A. p1V2 = p2V1
B. p/V = hằng số
C. pV = Hằng số
D. V/p = Hằng số
A. 1J
B. 6J
C. 4J
D. 2J
A. Thế năng.
B. Động lượng.
C. Động năng.
D. Cơ năng.
A. F.s.sinα
B. mgh
C. F.s.cosα
D. F.s
A. 10m/s
B. 1m/s
C. 6m/s
D. 9m/s
A. 8 (m/s)
B. 2 (m/s)
C. 4 (m/s)
D. 16 (m/s)
A. không đổi
B. giảm 9 lần.
C. giảm 6 lần
D. tăng 3 lần
A. 2400J.
B. 1500J
C. 2866J
D. 2598J
A. Vật chuyển động trong chất lỏng.
B. Vật rơi tự do
C. Vật chuyển động thẳng đều từ dưới lên trên
D. Vật rơi trong không khí.
A. 767mmHg
B. 700mmHg.
C. 677mmHg
D. 777mmHg.
A. 0,5(mv)2
B. m.v.
C. mgz
D. 0,5mv.
A. p2 = 2.105 Pa.
B. p2 = 3.105 Pa.
C. p2 = 4.105 Pa.
D. p2 = 105. Pa.
A. tăng vận tốc, đi số lớn.
B. giảm vận tốc, đi số lớn.
C. giảm vận tốc, đi số nhỏ.
D. tăng vận tốc, đi số nhỏ.
A. \(\frac{{{p_1}}}{{{T_1}}} = \frac{{{p_2}}}{{{T_2}}}\)
B. \(\frac{p}{T} = \)hằng số.
C. p ~ T.
D. p ~ t.
A. p = 100 kg.km/h.
B. p = 360 N.s.
C. p = 360 kgm/s.
D. p = 100 kg.m/s.
A. tăng gấp 4 lần.
B. không đổi.
C. tăng gấp 2 lần.
D. giảm 2 lần.
A. Q < 0 và A >0.
B. Q > 0 và A < 0.
C. Q > 0 và A >0.
D. Q < 0 và A < 0
A. 1.45 m/s.
B. 4,47 m/s.
C. 1,04 m/s.
D. 0,45m/s.
A. 500 W.
B. 5W.
C. 50W.
D. 0,5 W.
A. \({W_t} = - \frac{1}{2}k.\Delta l\).
B. \({W_t} = \frac{1}{2}k.\Delta l\).
C. \({W_t} = - \frac{1}{2}k.{(\Delta l)^2}\).
D. \({W_t} = \frac{1}{2}k.{(\Delta l)^2}\).
A. \(\Delta U = \) -185 J.
B. \(\Delta U = \) -35 J.
C. \(\Delta U = \)35 J
D. \(\Delta U = \)185 J.
A. \(l = {l_0}(1 + \alpha \Delta t).\)
B. \(\frac{{\Delta l}}{{{l_0}}} = \frac{{l - {l_0}}}{{{l_0}}} = \alpha \Delta t.\)
C. \(\Delta l = l - {l_0} = \alpha l\Delta t.\)
D. \(\Delta l = l - {l_0} = \alpha {l_0}\Delta t.\)
A. 4,5 mm.
B. 0,45mm.
C. 0,60mm.
D. 6,0mm.
A. vận tốc.
B. động lượng.
C. động năng.
D. thế năng.
A. 85,470.
B. 58,470.
C. 1000.
D. 8,150.
A. 2,25.105Pa
B. 2,25.104Pa
C. 25.105Pa
D. 22,5.105Pa
A. 2,66.107 Pa.
B. 2,66.104 Pa.
C. 1,33.105 Pa.
D. 1,33.106 Pa.
A. 2,5.104 Pa.
B. 2,5.105 Pa.
C. 5,2.104 Pa.
D. 5,2.105 Pa.
A. Tăng 4 lần.
B. Tăng gấp đôi.
C. Giảm sáu lần
D. Không thay đổi.
A. P.V=hs
B. \(\frac{P}{T}\)=hs
C. \(\frac{P}{V}\)=hs
D. \(\frac{V}{T}\)=hs
A. chuyển động hỗn loạn quanh vị trí cân bằng cố định
B. chuyển động hỗn loạn
C. chuyển động hỗn loạn và không ngừng, chuyển động càng nhanh thì nhiệt độ chất khí càng cao
D. chuyển động không ngừng
A. Đường hypebol.
B. Đường kéo dài đi qua gốc toạ độ.
C. Đường thẳng song song với trục P và cắt trục V tại điểm V = V0
D. Đường thẳng song song với trục V và cắt trục P tại điểm P = P0
A. \(\frac{{{P}_{1}}}{{{P}_{2}}}=\frac{{{D}_{1}}}{{{D}_{2}}}\)
B. \(\frac{{{P}_{1}}}{{{D}_{2}}}=\frac{{{P}_{2}}}{{{D}_{1}}}\)
C. \(\frac{{{P}_{1}}}{{{P}_{2}}}=\)\(\frac{{{D}_{2}}}{{{D}_{1}}}\)
D. P1P2 = D1D2
A. ΔU = 3.106 J
B. ΔU = 4.106 J
C. ΔU = 106 J
D. ΔU = 6.106 J
A. Q = m.∆t
B. Q = mc
C. Q = c.∆t
D. Q = m.c.∆t
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK