A. chu kì 4 , nhóm II B
B. chu kì 3 , nhóm VIIIB
C. chu kì 3 , nhóm VIII B
D. chu kì 4 , nhóm VIIIB
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 1.
A. HCl và NaOH
B. HNO3 và NH3
C. H2SO4 và NaOH
D. H2SO4 loãng và NH3
A. 3.
B. 5.
C. 6.
D. 4.
A. CuO, Al, Mg.
B. Zn, Cu, Fe.
C. MgO, Na, Ba
D. Zn, Ni, Sn.
A. sự khử Fe2+ và sự oxi hoá Cu.
B. sự khử Fe2+ và sự khử Cu2+
C. sự oxi hoá Fe và sự oxi hoá Cu.
D. sự oxi hoá Fe và sự khử Cu2+.
A. Fe,
B. Al.
C. Ca.
D. Mg.
A. 57ml
B. 50ml
C. 75ml
D. 90ml
A. 1.
B. 6.
C. 7.
D. 2.
A. NO
B. NO2
C. N2
D. N2O
A. Zn.
B. Sn.
C. Al.
D. Mg.
A. Na, Ca, Al.
B. Na, Ca, Zn.
C. Na, Cu, Al.
D. Fe, Ca, Al.
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 5.
A. khí Cl2 và O2.
B. khí H2 và O2.
C. chỉ có khí Cl2.
D. khí Cl2 và H2.
A. 1.
B. 0,6.
C. 0,25.
D. 1,2.
A. 2,16 gam
B. 0,84 gam
C. 1,72 gam
D. 1,40 gam
A. 41.
B. 40,5.
C. 40,3.
D. 39,5.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK