A. Chiều dài cộng với chiều rộng cùng đơn vị đo rồi nhân với 2.
B. Chiều dài nhân với chiều rộng.
C. Lấy chiều dài cộng với chiều rộng.
A. 15
B. 8
C. 9
A. 32 tuổi
B. 40 tuổi
C. 45 tuổi
A.4 tam giác,2 tứ giác
B. 3 tam giác, 3 tứ giác
C.2 tam giác,2 tứ giác
A. 504cm
B. 540cm
C. 5400cm
D. 5040cm
A. 1 giờ 10 phút
B. 2 giờ 10 phút
C. 1 giờ 50 phút
D. 10 giờ 5 phút
A. 24 m
B. 10 m
C. 20 m
A. 7 giờ 50 phút
B. 8 giờ 55 phút
C. 9 giờ 15 phút
D. 10 giờ 25 phút
A. 20 chân
B. 24 chân
C. 30 chân
D. 40 chân
a/ 4 hình tam giác
b/ 6 hình tam giác
c/ 8 hình tam giác
A. 20cm
B. 30cm
C. 40 cm
A. 7 HS
B. 8 HS
C. 9 HS
A. 7 HS
B. 8 HS
C. 9 HS
A. 5
A. 350m
B. 35m
C. 305
D. 305m
A. 10 giờ 2 phút
B. 2 giờ.
C. 10 giờ 10 phút.
D. 2 giờ kém 10 phút
A. 50m
B. 126m
C. 25m
A . Thứ ba
B. Thứ tư
C. Thứ sáu
D. Thứ bảy
A. 62 ngày
B. 60 ngày
C. 59 ngày
D. 61 ngày
A. 41
B. 46
C. 1476
D. 1481
A. Lấy thương chia cho số bị chia.
B. Lấy số bị chia chia cho thương.
C. Lấy thương nhân với số bị chia.
A. 49; 56
B. 56; 63
C. 7; 14
D. 30;35
A. 2
B. 4
C. 5
D. 6
A. 45cm
B. 32cm
C. 42cm
D. 42m
A. 45 cm
B. 8 cm
C. 52 cm
D. 52 m
A. 20 + 5 = 25 (kg)
B. 20 x 5 = 100 (kg)
C. 20 : 5 = 4 (kg)
D. 20 -5 = 15 (kg)
A. 27 học sinh
B. 29 học sinh
C. 31 học sinh
D . 33 học sinh
A. 7
B. 8
C. 9
D . 10
A. 24 học sinh
B. 11 học sinh
C. 5 học sinh
A.4
B.3
C.2
D. 1
A. 128; 276; 762; 549
B. 276; 549; 762; 128
C. 128; 276; 549; 762
A. 10 phút
B. 15 phút
C. 20 phút
A. 27cm ;
B. 207cm ;
C. 270cm
A. 6 lần ;
B. 7 lần ;
C. 8 lần
A. 8 bạn
B. 3 bạn
C. 12 bạn
A. 8 lần
B. 7 lần
C. 9 lần
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
A. 25cm
B. 35cm
C. 40cm
D. 50cm
A. 3 lần
B. 4 lần
C. 5 lần
A. 6 lần
B. 7 lần
C. 8 lần
A. 42
B. 36
C. 63
D. 35
A. Chiều dài cộng với chiều rộng cùng đơn vị đo rồi nhân với 2.
B. Chiều dài nhân với chiều rộng.
C. Lấy chiều dài cộng với chiều rộng.
A. 15
B. 8
C. 9
A. 16 lần
B. 24 lần
C. 5 cây
D. 5 lần
A. 38;42;46
B. 40;44;48
C. 42;48;54
D. 46;48;50
A. 6 góc vuông và 4 góc không vuông
B . 4 góc vuông và 4 góc không vuông
C . 6 góc vuông và 2 góc không vuông
A. 20 chân
B. 30 chân
C. 24 chân
D. 60 chân
A. 48 hs
B. 36 hs
C. 46 hs
D. 50 hs
A. 52 tuần lễ
B 5 tuần lễ và 15 ngày
C. 52 tuần lễ và 1ngày
D. 52 tuần lễ và 15 ngày
A. 2 góc vuông, 3 góc không vuông
B. 4 góc vuông, 3 góc không vuông.
C. 3 góc vuông, 2 góc không vuông.
A. 739, 793, 937, 973
B. 793, 739, 937, 973
C. 973, 937, 793, 739
D. 973, 937, 739, 793
A. Có 2 hình tam giác và 1 hình vuông
B. Có 3 hình tam giác và 3 hình tứ giác
C. Có 1 hình tam giác và 1 hình tứ giác
D. Có 1 hình tam giác và 2 hình tứ giác
A. 28m
B. 8m
C. 3m
D. 12m
A. Bốn bảy lăm
B. Bốn trăm bảy mươi năm
C. Bốn trăm bảy mươi lăm
D. Bốn trăm bảy chục năm đơn vị
A. 566
B. 546
C. 541
D. 560
A. Nga ngủ nhiều giờ hơn
B. Nga ngủ ít giờ hơn
C. Ngọc ngủ nhiều giờ hơn
D. Số giờ Nga và Ngọc ngủ bằng nhau.
A. 35 cm
B. 65 cm
C. 70 cm
D. 20 cm
A. 19
B. 23
C. 15
D. 14
A. 56307412
B. 563007412
C. 560307412
D. 5637412
A. 856909
B. 856319
C. 568389
D. 865200
A. 137405342
B. 57344608
C. 76354217
D. 27517639
A. 237
B.27
C. 97
D. 157
A. 240 kg
B. 435 kg
C. 360 kg.
D. 512 kg
A. Góc vuông
B. Góc tù
C. Góc bẹt
D. Góc nhọn
A. 11197
B. 12187
C. 12197
D. 11187
A. a + b + c = a + ( b + c)
B. a + ( b + c ) = (a + b) + c
C. a + b = b + a
A. 8256
B. 8000
C. 80
D. 8
A. Sáu trăm chín mươi lăm.
B. Sáu trăm chín mươi năm.
C. Sáu trăm chín năm
A. 13 giờ 5 phút.
B. 13 giờ 25 phút
C. 14 giờ kém 25 phút
A. 2
B. 3
C. 4
A. 35
B. 31
C. 30
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK