A. Năm trăm hai lăm
B. Lăm trăm hai mươi năm
C. Lăm hai mươi lăm
D. Năm trăm hai mươi lăm
A. 64m
B. 32m
C. 16m
D. 24m
A. 500g
B. 800g
C. 600g
D. 700g
A. 98
B. 980
C. 908
D. 9080
A. 6 tuổi
B. 7 tuổi
C. 8 tuổi
D. 9 tuổi
A. 5 giờ kém 20 phút
B. 9 giờ 25 phút
C. 8 giờ 25 phút
D. 5 giờ kém 15 phút
A. 128 m
B. 13 m
C. 44 m
D. 88 m
A. 52 cm 6 mm
B. 50 cm 6 mm
C. 52cm 60 mm
D. 5cm 6 mm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK