A. Chiều nguyên tử khối tăng dần.
B. Chiều điện tích hạt nhân tăng dần
C. Tính kim loại tăng dần.
D. Tính phi kim tăng dần.
A. Số thứ tự của nguyên tố.
B. Số electron lớp ngoài cùng.
C. Số hiệu nguyên tử.
D. Số lớp electron.
A. Số electron lớp ngoài cùng.
B. Số thứ tự của nguyên tố.
C. Số hiệu nguyên tử
D. Số lớp electron.
A. Be , Fe , Ca , Cu
B. Ca , K , Mg , Ag
C. Al , Zn , Co , Ca
D. Ni , Mg , Li , Fr
A. Mg, Na, Si, P
B. Ca, P, B, C
C. C, N, O, F
D. O, N, C, B
A. IIA
B. IIB
C. IA
D. IB
A. Số hiệu nguyên tử
B. Số khối
C. Số nơtron
D. Số electron hóa trị
A. Na, Mg, Al, K.
B. K, Na, Mg, Al.
C. Al, K, Na, Mg.
D. Mg, K, Al, Na.
A. As < P < N < F < O
B. As < O < N < P < F
C. As < P < N < O < F
D. As < N < P < O < F
A. SO2
B. SO3
C. S2O3
D. SO
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK