A. −2019+(−21+75+2019)=44
B. −2019+(−21+75+2019)=−44
C. −2019+(−21+75+2019)=54
D. −2019+(−21+75+2019)=−54
A. 200
B. 100
C. -200
D. -100
A. 50
B. -50
C. 40
D. -40
A. 265
B. 256
C. 275
D. 257
A. {0;±9;±18;±27;±36;±45;±54}
B. {±9;±18;±27;±36;±45;±54}
C. {0;9;18;27;36;45;54}
D. {0;9;18;27;36;45;54;−9;−18;−27;−36;−45;−54;−63;−72;...}
A. {−1}
B. {−3;−5;−15}
C. {−3;−1;1;3;5}
D. {5;15}
A. \({{ - 33} \over {55}}; {{ - 35} \over {55}}\)
B. \({{ 33} \over {55}}; {{ - 35} \over {55}}\)
C. \({{ - 33} \over {55}}; {{ 35} \over {55}}\)
D. \({{ - 35} \over {55}}; {{ - 35} \over {55}}\)
A. \({{11} \over {18}}; {{ 36} \over {18}}\)
B. \({{11} \over {18}}; {{ - 36} \over {18}}\)
C. \({{11} \over {18}}; {{ - 3} \over {18}}\)
D. \({{11} \over {18}}; {{ - 6} \over {18}}\)
A. \({{ - 270} \over {225}} ; {{63} \over {225}}\)
B. \({{ 275} \over {225}} ; {{63} \over {225}}\)
C. \({{ - 275} \over {225}} ; {{63} \over {225}}\)
D. \({{ - 275} \over {225}} ; {{65} \over {225}}\)
A. \({{74} \over {90}}; {{66} \over {90}}\)
B. \({{75} \over {90}}; {{66} \over {90}}\)
C. \({{76} \over {90}}; {{66} \over {90}}\)
D. \({{77} \over {90}}; {{66} \over {90}}\)
A. \({{ - 29} \over 8};{{ - 15} \over 4};{{ - 5} \over 4};{{2014} \over { - 2015}};0;{2 \over 3};{{ - 5} \over { - 6}};{{14} \over {13}}.\)
B. \({{ - 15} \over 4};{{ - 29} \over 8};{{ - 5} \over 4};{{2014} \over { - 2015}};0;{{ - 5} \over { - 6}};{{14} \over {13}};{2 \over 3}.\)
C. \({{ - 15} \over 4};{{ - 29} \over 8};{{ - 5} \over 4};{{2014} \over { - 2015}};0;{2 \over 3};{{ - 5} \over { - 6}};{{14} \over {13}}.\)
D. \({{ - 15} \over 4};{{14} \over {13}};{{ - 29} \over 8};{{ - 5} \over 4};{{2014} \over { - 2015}};0;{2 \over 3};{{ - 5} \over { - 6}}.\)
A. Môn bóng đá
B. Môn đá cầu
C. Môn cầu lông
D. Môn bóng đá và đá cầu
A. Vận tốc \({9 \over {10}}km/h\) bằng vận tốc \({5 \over 6}km/h.\)
B. Vận tốc \({9 \over {10}}km/h\) nhỏ hơn vận tốc \({5 \over 6}km/h.\)
C. Đáp án khác
D. Vận tốc \({9 \over {10}}km/h\) lớn hơn vận tốc \({5 \over 6}km/h.\)
A. Khối lượng \({{13} \over {12}}kg\) lớn hơn khối lượng \({{10} \over 9}kg.\)
B. Khối lượng \({{13} \over {12}}kg\) nhỏ hơn khối lượng \({{10} \over 9}kg.\)
C. Khối lượng \({{13} \over {12}}kg\) bằng khối lượng \({{10} \over 9}kg.\)
D. Đáp án khác
A. \(S > {1 \over 2}.\)
B. \(S = {1 \over 2}.\)
C. \(S < {1 \over 2}.\)
D. Đáp án khác
A. \({11 \over {20}}.\)
B. \({3 \over {20}}.\)
C. \({7 \over {20}}.\)
D. \({9 \over {20}}.\)
A. \({{98} \over {100}}.\)
B. \({{99} \over {100}}.\)
C. \({{97} \over {100}}.\)
D. \({{101} \over {100}}.\)
A. \(x \in \left\{ {88;89;90;91;...;278;279} \right\}\)
B. \(x \in \left\{ {87;89;90;91;...;278;279} \right\}\)
C. \(x \in \left\{ {89;90;91;...;278;279} \right\}\)
D. \(x \in \left\{ {89;90;91;...;279;280} \right\}\)
A. \(x \in \left\{ { - 2; - 1;0;1;2} \right\}\)
B. \(x \in \left\{ { -3; - 1;0;1;2} \right\}\)
C. \(x \in \left\{ { - 2; - 1;0;1;3} \right\}\)
D. \(x \in \left\{ { - 2; - 1;0;1;4} \right\}\)
A. AM=2,5cm
B. AM=2,5cm
C. AM=1cm
D. AM=2cm
A. CD>AB>EF>MN
B. MN > AB
C. MN<EF<CD
D. EF> CD
A. 12cm
B. 13cm
C. 3cm
D. 14cm
A. 3 cm
B. 5cm
C. 20cm
D. 4cm
A. 12 cm
B. 14 cm
C. 24 cm
D. 36 cm
A. nằm giữa, cách đều
B. không nằm giữa, cách đều
C. cách đều, không nằm giữa
D. không nằm giữa, không cách đều
A. 6cm
B. 3cm
C. 12cm
D. 36cm
A. 5cm
B. 10cm
C. 25cm
D. 2,5cm
A. MA = MB
B. AM + MB = AB
C. AM = MB = \(\frac{1}{2}\) AB
D. MA = \(\frac{1}{2}\) AB
A. 12
B. 4
C. 8
D. 28
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A. 6
B. 12
C. 26
D. 52
A. 1512
B. 378
C. 3080
D. 1540
A. Điểm N nằm trong góc xOz.
B. Điểm M nằm trong góc yOt
C. Điểm A nằm trong góc tOz.
D. Cả A, B đều đúng.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK