`\text{1. making }`
→ enjoy + Ving : hào hứng , thích thú làm gì
`\text{2. Have you ever ridden }`
→ HTHT - ever - Câu hỏi - S số nhiều - đảo Have lên đầu - V3
`\text{3.go }`
→ used to V : đã từng ...
`\text{4. seeing }`
→ hate + Ving : ghét làm gì
`\text{5.skateboarding }`
→ fancy + Ving
`\text{6. playing }`
→ adore + Ving : yêu thích làm gì
`\text{7. hunting }`
→adj , săn bắn
`\text{8. has collected / was }`
→ HTHT - since - S số ít - has - V3 / Sau since là QKD - S số ít - was ( dagj tobe )
`\text{9. playing }`
→ like + Ving
`\text{10. to spends}`
`\text{11. will try }`
→ TLD - will - V
`\text{12. to improve }`
→need + to V
`\text{13. underline / to learn }`
→ should + V nguyên /want + To V
1. Making
- Enjoy + V- ing
2. Have - ridden
- Dấu hiệu nhận biết : ever ( hiện tại hoàn thành )
-( Wh) + have / has + S + V3 / V-ed
3. Go
- Used + to -inf : đã từng làm gì đó
4. Seeing / to see
- Hate + Ving/ to -inf
5. Skateboarding
- Fancy + Ving
6. Playing
- Adore + Ving : yêu thích làm gì
7. Hunting (adj)
8. has collected - was
- Dấu hiệu nhận biết : since ( hiện tại hoàn thành )
- Sau since là thì quá khứ đơn : S +was/ were
9. Playing / to play
- Like + Ving / to -inf
10. To spends
11. Will try
- Dấu hiệu nhận biết : next semster ( tương lai đơn )
- S+ will + V-inf
12. To improve
- need + to V-inf
13. underline - to learn
- Should + V-inf
- Want + To -inf
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK