Bạn xem hình
15. goes
16. gets, brushes
17. doesn't live, rents
18. do, go
19. do, live, live.
20. go, have, am, visit
21. is
22. likes
23. are
24. isn't, is, works
II
1. is calling
2. am listening
3. am reading
4. is telling
5. are having
6. are playing
7. is he doing, is watering
8. are playing
9. are going
10. am doing, is listening.
III
1. are going
2. eats
3. jumps
4. is wearing
5. plays
6. is waiting
7. helps
8. eat
9. is playing
10. washes
11. rings
12. is walking
13. is wearing
14. are throwing
IV
1. am reading
2. likes
3. go
4. go
5. rings
6. falls
7. are living
8. rains
9. drinks, is drinking
10. do you eat out
11. usually travel
12. sometimes have lunch, are having
Chúc bạn học tốt
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK