11. are flying (thì HTTD. DHNB : Look!)
12. go..........am going(
13. is singing ( thì HTTD. DHNB: Listen!)
14. play (thì HTD. DHNB : every afternoon)
15. Brushes ( thì HTD, DHNB: every morning), is brushing (thì HTTD, DHNB: now)
16. is playing (thì HTTD. DHNB: Listen!)
17. is ( thì HTTD, DHNB: now)
18. is having ( thì HTTD, DHNB: It is 6:00 p.m), has (thì HTD, DHNB: usually)
19. is watching (thì HTTD), watches ( thì HTD, DHNB: always)
20. lives (thì HTD)
21. is doing (thì HTTD, DHNB: now)
22. is.... doing (thi HTTD)
23. do....go ( thi HTD)
24. goes (thì HTD, DHNB: every day)....... is going
25 does.......work (thì HTD)
26. is coming (thì HTTD. DHNB : Look!)
27. speaks (thì HTD)
28. smokes (thì HTD, DHNB: a day)
29. have (thì HTD, DHNB: usually)
30. washes (thì HTD, DHNB: twice a week)
CHÚC BN HỌC TỐT, CHO MK XIN CTLHN Ạ
11. are flying
12. go
13. is singing
14. play - are playing
15. brushes - is brushing
16. is playing
17. is being
18. is having
19. is watching - watches
20. lives
21. are doing
22. doing
23. do - go
24. goes - is talking
25. does - work
26. is coming
27. speaks
28. somkes
29. have
30. washes
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Xem thêm tại https://loigiaisgk.com/cau-hoi or https://giaibtsgk.com/cau-hoi
Copyright © 2021 HOCTAPSGK